Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42430 |
Da Nang > Incheon
|
20'GP | Thứ 2 |
15 Ngày |
4.309.760₫
|
16.576.000₫ | 20.885.760₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
41775 |
Ningbo > Bien Hoa
|
40'HQ | Thứ 5 |
6 Ngày |
13.081.350₫
|
707.100₫ | 13.788.450₫ | 08-09-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
41772 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 5 |
6 Ngày |
8.013.800₫
|
707.100₫ | 8.720.900₫ | 08-09-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
41725 |
Hai Phong > Singapore
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
4.242.600₫
|
5.421.100₫ | 9.663.700₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
41700 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
6.481.750₫
|
29.462.500₫ | 35.944.250₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
41630 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
28 Ngày |
6.481.750₫
|
200.345.000₫ | 206.826.750₫ | 14-09-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
41613 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Yangon
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Chủ nhật |
9 Ngày |
5.656.800₫
|
36.533.500₫ | 42.190.300₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
41519 |
Qingdao > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 5 |
9 Ngày |
9.428.000₫
|
9.899.400₫ | 19.327.400₫ | 08-09-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
41440 |
Ho Chi Minh > Portland
|
40'HQ | Chủ nhật |
51 Ngày |
6.476.250₫
|
134.235.000₫ | 140.711.250₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
41435 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
9.537.750₫
|
682.950₫ | 10.220.700₫ | 15-09-2022 |