Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41395 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
40'HQ | Thứ 3 |
55 Ngày |
6.481.750₫
|
218.493.900₫ | 224.975.650₫ | 14-09-2022 | ||||||||||||||||||
41071 |
Hai Phong > Xingang
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
9 Ngày |
5.065.400₫
|
9.188.400₫ | 14.253.800₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
41025 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dammam
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
20 Ngày |
5.661.600₫
|
89.406.100₫ | 95.067.700₫ | 26-09-2022 | ||||||||||||||||||
40902 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
15 Ngày |
5.661.600₫
|
81.385.500₫ | 87.047.100₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||
40751 |
Ho Chi Minh > Tacoma
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
21 Ngày |
5.062.175₫
|
89.000.100₫ | 94.062.275₫ | 19-09-2022 | ||||||||||||||||||
40751 |
Ho Chi Minh > Tacoma
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
21 Ngày |
6.474.875₫
|
116.547.750₫ | 123.022.625₫ | 19-09-2022 | ||||||||||||||||||
40751 |
Ho Chi Minh > Tacoma
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6 |
21 Ngày |
6.474.875₫
|
116.547.750₫ | 123.022.625₫ | 19-09-2022 | ||||||||||||||||||
40703 |
Ho Chi Minh > Felixstowe
|
40'HQ | Thứ 2 |
25 Ngày |
6.474.875₫
|
193.069.000₫ | 199.543.875₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||
40431 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 6 |
2 Ngày |
5.650.800₫
|
10.124.350₫ | 15.775.150₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
40416 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Chủ nhật |
25 Ngày |
6.474.875₫
|
124.788.500₫ | 131.263.375₫ | 14-09-2022 |