Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97414 |
Port Klang (North Port) > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
225$
|
10$ | 235$ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
97414 |
Port Klang (North Port) > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
335$
|
5$ | 340$ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
96551 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang (North Port)
|
20'RF | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
285$
|
350$ | 635$ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
96551 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang (North Port)
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
375$
|
400$ | 775$ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
64207 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'RF | Hàng ngày |
6 Ngày |
375$
|
700$ | 1.075$ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
63750 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
27 Ngày |
225$
|
600$ | 825$ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
63750 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
27 Ngày |
285$
|
1.050$ | 1.335$ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
63581 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày |
5 Ngày |
335$
|
550$ | 885$ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
63516 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
20'GP | Hàng ngày |
45 Ngày |
265$
|
2.750$ | 3.015$ | 14-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62742 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
40'RF | Hàng ngày |
7 Ngày |
445$
|
650$ | 1.095$ | 28-02-2023 |