Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99347 |
Que Vo > Ben Cat
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
0₫
|
21.760.768₫ | 21.760.768₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
99345 |
Dong Anh > Thanh Khe
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫
|
13.130.419₫ | 13.130.419₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
99169 |
Dong Anh > Milano
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
3.356.999₫
|
240.804.900₫ | 244.161.899₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
99167 |
Dong Anh > Ulaanbaator
|
40'HQ | Hàng ngày |
14 Ngày |
3.356.999₫
|
121.039.500₫ | 124.396.499₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
99140 |
Trang Bom > Thanh Khe
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫
|
14.158.818₫ | 14.158.818₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
99100 |
Tan Uyen > Van Lam
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
0₫
|
22.524.814₫ | 22.524.814₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
97364 |
Cam Le > Di An
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
97364 |
Cam Le > Di An
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
97363 |
Quy Nhon > Me Linh
|
40'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
1.283.670₫
|
16.863.900₫ | 18.147.570₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
97363 |
Quy Nhon > Me Linh
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
1.283.670₫
|
16.863.900₫ | 18.147.570₫ | 30-04-2024 |