Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97364 |
Cam Le > Di An
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | |||||||||
97364 |
Cam Le > Di An
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | |||||||||
97363 |
Quy Nhon > Me Linh
|
40'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
1.283.670₫
|
16.863.900₫ | 18.147.570₫ | 30-04-2024 | |||||||||
97363 |
Quy Nhon > Me Linh
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
1.283.670₫
|
16.863.900₫ | 18.147.570₫ | 30-04-2024 | |||||||||
97362 |
Trang Bom > Dong Anh
|
40'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
981.630₫
|
14.372.070₫ | 15.353.700₫ | 30-04-2024 | |||||||||
97362 |
Trang Bom > Dong Anh
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
981.630₫
|
14.372.070₫ | 15.353.700₫ | 30-04-2024 | |||||||||
97360 |
Da Nang (Da Nang Station) > Vinh
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
1.510.200₫
|
4.983.660₫ | 6.493.860₫ | 30-04-2024 | |||||||||
97360 |
Da Nang (Da Nang Station) > Vinh
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
1.510.200₫
|
4.983.660₫ | 6.493.860₫ | 30-04-2024 | |||||||||
97359 |
Da Nang (Da Nang Station) > Dong Anh
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
1.157.820₫
|
6.242.160₫ | 7.399.980₫ | 30-04-2024 | |||||||||
97359 |
Da Nang (Da Nang Station) > Dong Anh
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
1.157.820₫
|
6.242.160₫ | 7.399.980₫ | 30-04-2024 |