Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77621 |
Ha Noi > Pingxiang
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
85$
|
554$ | 639$ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
77621 |
Ha Noi > Pingxiang
|
40'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
141$
|
700$ | 841$ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
77621 |
Ha Noi > Pingxiang
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày |
141$
|
700$ | 841$ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
77111 |
Ha Noi > Nanning
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
85$
|
783$ | 868$ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
77111 |
Ha Noi > Nanning
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
141$
|
965$ | 1.106$ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
77111 |
Ha Noi > Nanning
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
141$
|
965$ | 1.106$ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
77110 |
Dong Anh > Pingxiang
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
85$
|
631$ | 716$ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
77110 |
Dong Anh > Pingxiang
|
40'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
141$
|
797$ | 938$ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
77110 |
Dong Anh > Pingxiang
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày |
141$
|
797$ | 938$ | 31-07-2023 | |||||||||||||||
77109 |
Tien Du > Bien Hoa
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
0$
|
858$ | 858$ | 31-07-2023 |