Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10932 |
Ho Chi Minh > Lat Krabang
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
4.898.365₫
|
6.964.500₫ | 11.862.865₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10932 |
Ho Chi Minh > Lat Krabang
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
7.034.145₫
|
12.768.250₫ | 19.802.395₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10932 |
Ho Chi Minh > Lat Krabang
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
7.034.145₫
|
12.768.250₫ | 19.802.395₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10931 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
4.898.365₫
|
6.964.500₫ | 11.862.865₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10931 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
7.034.145₫
|
12.768.250₫ | 19.802.395₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10931 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
7.034.145₫
|
12.768.250₫ | 19.802.395₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10930 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
4.898.365₫
|
8.589.550₫ | 13.487.915₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10930 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
7.034.145₫
|
17.411.250₫ | 24.445.395₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10930 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
7.034.145₫
|
17.411.250₫ | 24.445.395₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10883 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
9 Ngày |
4.898.365₫
|
11.607.500₫ | 16.505.865₫ | 31-07-2021 |