Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6055 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'GP | Chủ nhật |
8 Ngày |
6.026.930₫
|
3.490.500₫ | 9.517.430₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
6055 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'HQ | Chủ nhật |
8 Ngày |
6.026.930₫
|
3.490.500₫ | 9.517.430₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
5110 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
21 Ngày |
6.026.930₫
|
31.414.500₫ | 37.441.430₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
5109 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
20'GP | Chủ nhật |
9 Ngày |
4.630.730₫
|
19.779.500₫ | 24.410.230₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5109 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
40'GP | Chủ nhật |
9 Ngày |
6.026.930₫
|
32.112.600₫ | 38.139.530₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5109 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
40'HQ | Chủ nhật |
9 Ngày |
6.026.930₫
|
32.112.600₫ | 38.139.530₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5104 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
5 Ngày |
4.165.330₫
|
116.350₫ | 4.281.680₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||
5103 |
Ho Chi Minh > Poti
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
40 Ngày |
4.630.730₫
|
45.376.500₫ | 50.007.230₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5103 |
Ho Chi Minh > Poti
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
40 Ngày |
6.026.930₫
|
79.118.000₫ | 85.144.930₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5103 |
Ho Chi Minh > Poti
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
40 Ngày |
6.026.930₫
|
79.118.000₫ | 85.144.930₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5102 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
20 Ngày |
4.630.730₫
|
19.197.750₫ | 23.828.480₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5102 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
20 Ngày |
6.026.930₫
|
31.414.500₫ | 37.441.430₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5102 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
20 Ngày |
6.026.930₫
|
31.414.500₫ | 37.441.430₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5063 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
22 Ngày |
4.747.080₫
|
32.578.000₫ | 37.325.080₫ | 23-11-2020 | ||||||||||||||||||
5063 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3 |
22 Ngày |
6.143.280₫
|
75.627.500₫ | 81.770.780₫ | 23-11-2020 | ||||||||||||||||||
5031 |
Ho Chi Minh > Yangon
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
4.747.080₫
|
12.565.800₫ | 17.312.880₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5031 |
Ho Chi Minh > Yangon
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
6.143.280₫
|
22.106.500₫ | 28.249.780₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5031 |
Ho Chi Minh > Yangon
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
6.143.280₫
|
22.106.500₫ | 28.249.780₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5030 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
9 Ngày |
4.700.540₫
|
26.760.500₫ | 31.461.040₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5030 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
9 Ngày |
6.096.740₫
|
28.622.100₫ | 34.718.840₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5030 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
9 Ngày |
6.096.740₫
|
28.622.100₫ | 34.718.840₫ | 15-11-2020 | ||||||||||||||||||
5029 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
4.747.080₫
|
2.327.000₫ | 7.074.080₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
5029 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
6.143.280₫
|
3.490.500₫ | 9.633.780₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
5029 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
6.143.280₫
|
3.490.500₫ | 9.633.780₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
5028 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
4.700.540₫
|
3.490.500₫ | 8.191.040₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
5028 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
6.096.740₫
|
6.050.200₫ | 12.146.940₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
5028 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
2 Ngày |
6.096.740₫
|
6.050.200₫ | 12.146.940₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
5027 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
4.700.540₫
|
3.025.100₫ | 7.725.640₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
5027 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
6.096.740₫
|
5.584.800₫ | 11.681.540₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||
5027 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
6.096.740₫
|
5.584.800₫ | 11.681.540₫ | 10-11-2020 |