Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5026 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
20 Ngày |
4.688.905₫
|
47.703.500₫ | 52.392.405₫ | 10-11-2020 | |||||||||||||||||||||
5026 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
20 Ngày |
6.085.105₫
|
95.407.000₫ | 101.492.105₫ | 10-11-2020 | |||||||||||||||||||||
5026 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
20 Ngày |
6.085.105₫
|
95.407.000₫ | 101.492.105₫ | 10-11-2020 | |||||||||||||||||||||
4927 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
20'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
4.749.120₫
|
582.000₫ | 5.331.120₫ | 31-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4826 |
Shekou > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
1.862.400₫
|
23.280₫ | 1.885.680₫ | 31-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4826 |
Shekou > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
2.793.600₫
|
1.164.000₫ | 3.957.600₫ | 31-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4632 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
19 Ngày |
3.936.010₫
|
12.110.800₫ | 16.046.810₫ | 30-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4631 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Pipavav
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
18 Ngày |
4.751.160₫
|
15.720.750₫ | 20.471.910₫ | 31-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4631 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Pipavav
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
18 Ngày |
6.148.560₫
|
19.330.700₫ | 25.479.260₫ | 31-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4577 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
3 Ngày |
3.936.010₫
|
1.280.950₫ | 5.216.960₫ | 31-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4459 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
1.956.360₫
|
1.863.200₫ | 3.819.560₫ | 30-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4325 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Yantian
|
20'GP | Thứ 5 |
10 Ngày |
5.096.130₫
|
2.559.700₫ | 7.655.830₫ | 31-10-2020 | |||||||||||||||||||||
4325 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Yantian
|
40'HQ | Thứ 5 |
10 Ngày |
6.725.030₫
|
3.490.500₫ | 10.215.530₫ | 31-10-2020 | |||||||||||||||||||||
633 |
Ho Chi Minh > Auckland
|
20'GP | Chủ nhật |
28 Ngày |
3.756.130₫
|
17.030.900₫ | 20.787.030₫ | 15-03-2020 | |||||||||||||||||||||
496 |
Ho Chi Minh > Ajman
|
20'GP | Thứ 7 |
23 Ngày |
6.081.300₫
|
20.387.500₫ | 26.468.800₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
496 |
Ho Chi Minh > Ajman
|
40'GP | Thứ 7 |
23 Ngày |
8.947.200₫
|
38.445.000₫ | 47.392.200₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
496 |
Ho Chi Minh > Ajman
|
40'HQ | Thứ 7 |
23 Ngày |
8.947.200₫
|
38.445.000₫ | 47.392.200₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
495 |
Ho Chi Minh > Sharjah
|
20'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
6.081.300₫
|
21.552.500₫ | 27.633.800₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
495 |
Ho Chi Minh > Sharjah
|
40'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
8.947.200₫
|
40.775.000₫ | 49.722.200₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
495 |
Ho Chi Minh > Sharjah
|
40'HQ | Thứ 5 |
25 Ngày |
8.947.200₫
|
40.775.000₫ | 49.722.200₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
494 |
Ho Chi Minh > Shuaiba
|
20'GP | Thứ 7 |
25 Ngày |
6.081.300₫
|
21.552.500₫ | 27.633.800₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
494 |
Ho Chi Minh > Shuaiba
|
40'GP | Thứ 7 |
25 Ngày |
8.947.200₫
|
40.775.000₫ | 49.722.200₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
494 |
Ho Chi Minh > Shuaiba
|
40'HQ | Thứ 7 |
25 Ngày |
8.947.200₫
|
40.775.000₫ | 49.722.200₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
493 |
Ho Chi Minh > Riyadh
|
20'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
6.081.300₫
|
22.717.500₫ | 28.798.800₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
493 |
Ho Chi Minh > Riyadh
|
40'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
8.947.200₫
|
40.775.000₫ | 49.722.200₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
493 |
Ho Chi Minh > Riyadh
|
40'HQ | Thứ 5 |
25 Ngày |
8.947.200₫
|
40.775.000₫ | 49.722.200₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
492 |
Ho Chi Minh > Bahrain
|
20'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
6.081.300₫
|
22.717.500₫ | 28.798.800₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
492 |
Ho Chi Minh > Bahrain
|
40'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
8.947.200₫
|
40.775.000₫ | 49.722.200₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
492 |
Ho Chi Minh > Bahrain
|
40'HQ | Thứ 3 |
30 Ngày |
8.947.200₫
|
40.775.000₫ | 49.722.200₫ | 29-02-2020 | |||||||||||||||||||||
491 |
Ho Chi Minh > Sohar
|
20'GP | Thứ 6 |
24 Ngày |
6.081.300₫
|
21.552.500₫ | 27.633.800₫ | 29-02-2020 |