Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11945 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Manchester (MAN)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
94.915₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.879.549₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11779 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Istanbul (IST)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
94.915₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.879.549₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11686 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Barcelona (BCN)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
94.915₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.879.549₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11472 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Madrid (MAD)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
94.915₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.879.549₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11031 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Cologne / Bonn (CGN)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
94.915₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.879.549₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10897 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Rome (FCO)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
94.915₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.879.549₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10623 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Gothenburg (GOT)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
94.915₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.879.549₫ | 01-01-1970 | |||||||||||||||||||||
10381 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Brussels (BRU)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
97.230₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.881.864₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10336 |
Ho Chi Minh (SGN)
> London (LHR)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
97.230₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.881.864₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10298 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Milan (MXP)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
97.230₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.881.864₫ | 30-06-2021 |