Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14919 |
Haiphong (HPH)
> Munich (MUC)
|
Thứ 2 |
23 Ngày
Chuyển tải |
104.490₫ /kg |
1.790.030₫
|
1.894.520₫ | 30-09-2021 | |||||||||||||||||||||
14785 |
Haiphong (HPH)
> Frankfurt (FRA)
|
Thứ 2 |
23 Ngày
Chuyển tải |
104.490₫ /kg |
1.790.030₫
|
1.894.520₫ | 30-09-2021 | |||||||||||||||||||||
14617 |
Haiphong (HPH)
> Milan (MXP)
|
Thứ 2 |
23 Ngày
Chuyển tải |
104.490₫ /kg |
1.790.030₫
|
1.894.520₫ | 30-09-2021 | |||||||||||||||||||||
14352 |
Haiphong (HPH)
> London (LHR)
|
Thứ 2 |
19 Ngày
Chuyển tải |
104.490₫ /kg |
1.790.030₫
|
1.894.520₫ | 25-09-2021 | |||||||||||||||||||||
14334 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Gothenburg (GOT)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
105.333₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.889.966₫ | 30-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13788 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Bremen (BRE)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
105.333₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.889.966₫ | 30-09-2021 | |||||||||||||||||||||
14075 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hanover (HAJ)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
105.333₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.889.966₫ | 30-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13698 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Cologne / Bonn (CGN)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
103.018₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.887.651₫ | 30-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13605 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Venice (VCE)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
103.018₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.887.651₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
13447 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Paris (CDG)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
103.018₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.887.651₫ | 31-08-2021 |