Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16493 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Gothenburg (GOT)
|
Thứ 2 |
18 Ngày
Chuyển tải |
156.263₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.940.896₫ | 13-11-2021 | |||||||||||||||||||||
16311 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Nantes (NTE)
|
Thứ 3 |
18 Ngày
Chuyển tải |
156.263₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.940.896₫ | 07-11-2021 | |||||||||||||||||||||
16051 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Nice (NCE)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
154.874₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.939.507₫ | 31-10-2021 | |||||||||||||||||||||
16009 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Lille (LIL)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
154.874₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.939.507₫ | 24-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15896 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Nantes (NTE)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
154.874₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.939.507₫ | 24-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15588 |
Haiphong (HPH)
> Amsterdam (AMS)
|
Thứ 2 |
23 Ngày
Chuyển tải |
149.733₫ /kg |
1.762.277₫
|
1.912.010₫ | 17-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15493 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Brussels (BRU)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
150.244₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.934.877₫ | 17-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15298 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
150.244₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.934.877₫ | 10-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15212 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Copenhagen (CPH)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
150.244₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.934.877₫ | 10-10-2021 | |||||||||||||||||||||
15006 |
Haiphong (HPH)
> Hamburg (HAM)
|
Thứ 2 |
23 Ngày
Chuyển tải |
104.490₫ /kg |
1.790.030₫
|
1.894.520₫ | 03-10-2021 |