PAM CARGO INTERNATIONAL CO., LTD

PAM CARGO INTERNATIONAL CO., LTD Company verify by Phaata

Người liên hệ: Mr. Dennis Nguyen

Chức vụ: CEO

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá
Ref Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
16493
Ho Chi Minh (SGN)
> Gothenburg (GOT)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Gothenburg, Sweden (GOT)
Thứ 2 18 Ngày
Chuyển tải
156.263₫
/kg
1.784.634₫
Chi tiết
CFS 1.158₫ / Kg
THC 926₫ / Kg
VGM 347.250₫ / Shipment
CTD 856.550₫ / AWB
ENS 578.750₫ / AWB
1.940.896₫ 13-11-2021
16311
Ho Chi Minh (SGN)
> Nantes (NTE)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Nantes, Pays de la Loire, France (NTE)
Thứ 3 18 Ngày
Chuyển tải
156.263₫
/kg
1.784.634₫
Chi tiết
CFS 1.158₫ / Kg
THC 926₫ / Kg
VGM 347.250₫ / Shipment
CTD 856.550₫ / AWB
ENS 578.750₫ / AWB
1.940.896₫ 07-11-2021
16051
Ho Chi Minh (SGN)
> Nice (NCE)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Nice, Provence-Alpes-Côte d'Azur, France (NCE)
Chủ nhật 16 Ngày
Chuyển tải
154.874₫
/kg
1.784.634₫
Chi tiết
CFS 1.158₫ / Kg
THC 926₫ / Kg
VGM 347.250₫ / Shipment
CTD 856.550₫ / AWB
ENS 578.750₫ / AWB
1.939.507₫ 31-10-2021
16009
Ho Chi Minh (SGN)
> Lille (LIL)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Lille, Nord-Pas-de-Calais, France (LIL)
Chủ nhật 16 Ngày
Chuyển tải
154.874₫
/kg
1.784.634₫
Chi tiết
CFS 1.158₫ / Kg
THC 926₫ / Kg
VGM 347.250₫ / Shipment
CTD 856.550₫ / AWB
ENS 578.750₫ / AWB
1.939.507₫ 24-10-2021
15896
Ho Chi Minh (SGN)
> Nantes (NTE)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Nantes, Pays de la Loire, France (NTE)
Chủ nhật 16 Ngày
Chuyển tải
154.874₫
/kg
1.784.634₫
Chi tiết
CFS 1.158₫ / Kg
THC 926₫ / Kg
VGM 347.250₫ / Shipment
CTD 856.550₫ / AWB
ENS 578.750₫ / AWB
1.939.507₫ 24-10-2021
15588
Haiphong (HPH)
> Amsterdam (AMS)
Haiphong, Vietnam (HPH)
Amsterdam, Netherlands (AMS)
Thứ 2 23 Ngày
Chuyển tải
149.733₫
/kg
1.762.277₫
Chi tiết
THC 914₫ / Kg
AWB 845.820₫ / AWB
AMS 571.500₫ / AWB
CFS 1.143₫ / Kg
VGM 342.900₫ / Shipment
1.912.010₫ 17-10-2021
15493
Ho Chi Minh (SGN)
> Brussels (BRU)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Brussels, Belgium (BRU)
Chủ nhật 16 Ngày
Chuyển tải
150.244₫
/kg
1.784.634₫
Chi tiết
CFS 1.158₫ / Kg
THC 926₫ / Kg
VGM 347.250₫ / Shipment
CTD 856.550₫ / AWB
ENS 578.750₫ / AWB
1.934.877₫ 17-10-2021
15298
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Amsterdam, Netherlands (AMS)
Chủ nhật 16 Ngày
Chuyển tải
150.244₫
/kg
1.784.634₫
Chi tiết
CFS 1.158₫ / Kg
THC 926₫ / Kg
VGM 347.250₫ / Shipment
CTD 856.550₫ / AWB
ENS 578.750₫ / AWB
1.934.877₫ 10-10-2021
15212
Ho Chi Minh (SGN)
> Copenhagen (CPH)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Copenhagen, Denmark (CPH)
Chủ nhật 16 Ngày
Chuyển tải
150.244₫
/kg
1.784.634₫
Chi tiết
CFS 1.158₫ / Kg
THC 926₫ / Kg
VGM 347.250₫ / Shipment
CTD 856.550₫ / AWB
ENS 578.750₫ / AWB
1.934.877₫ 10-10-2021
15006
Haiphong (HPH)
> Hamburg (HAM)
Haiphong, Vietnam (HPH)
Hamburg, Germany (HAM)
Thứ 2 23 Ngày
Chuyển tải
104.490₫
/kg
1.790.030₫
Chi tiết
THC 929₫ / Kg
AWB 859.140₫ / AWB
AMS 580.500₫ / AWB
CFS 1.161₫ / Kg
VGM 348.300₫ / Shipment
1.894.520₫ 03-10-2021
  • Hiển thị