Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24809 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Vienna (VIE)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
134.090₫ /kg |
1.773.070₫
|
1.907.160₫ | 27-03-2022 | |||||||||||||||||||||
24267 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Munich (MUC)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
129.429₫ /kg |
1.775.383₫
|
1.904.811₫ | 20-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22843 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Lille (LIL)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
111.259₫ /kg |
1.768.445₫
|
1.879.704₫ | 13-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22139 |
Haiphong (HPH)
> Milan (MXP)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
107.818₫ /kg |
1.768.445₫
|
1.876.263₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21499 |
Haiphong (HPH)
> Lille (LIL)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
129.272₫ /kg |
1.763.819₫
|
1.893.091₫ | 20-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20745 |
Haiphong (HPH)
> Amsterdam (AMS)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
136.284₫ /kg |
1.756.881₫
|
1.893.165₫ | 30-01-2022 | |||||||||||||||||||||
20266 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Copenhagen (CPH)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
156.751₫ /kg |
1.761.507₫
|
1.918.258₫ | 23-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19872 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Copenhagen (CPH)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
156.682₫ /kg |
1.760.736₫
|
1.917.418₫ | 16-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19508 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Copenhagen (CPH)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
140.270₫ /kg |
1.766.903₫
|
1.907.173₫ | 09-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19378 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Lille (LIL)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
143.250₫ /kg |
1.766.903₫
|
1.910.153₫ | 09-01-2022 |