Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31829 |
Haiphong (HPH)
> Münster / Osnabrück (LS) (FMO)
|
Thứ 2 |
21 Ngày
Chuyển tải |
101.019₫ /kg |
1.798.510₫
|
1.899.529₫ | 05-06-2022 | |||||||||||||||||||||
31116 |
Haiphong (HPH)
> Hamburg (HAM)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
105.662₫ /kg |
1.798.124₫
|
1.903.787₫ | 29-05-2022 | |||||||||||||||||||||
30617 |
Haiphong (HPH)
> Hamburg (HAM)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
113.766₫ /kg |
1.793.499₫
|
1.907.265₫ | 22-05-2022 | |||||||||||||||||||||
29766 |
Haiphong (HPH)
> London (LHR)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
112.910₫ /kg |
1.780.008₫
|
1.892.918₫ | 15-05-2022 | |||||||||||||||||||||
29394 |
Haiphong (HPH)
> London (LHR)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
112.910₫ /kg |
1.780.008₫
|
1.892.918₫ | 08-05-2022 | |||||||||||||||||||||
27732 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Lille (LIL)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
137.505₫ /kg |
1.781.550₫
|
1.919.054₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
27307 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Lille (LIL)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
136.999₫ /kg |
1.774.997₫
|
1.911.996₫ | 24-04-2022 | |||||||||||||||||||||
26657 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Nantes (NTE)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
136.999₫ /kg |
1.774.997₫
|
1.911.996₫ | 17-04-2022 | |||||||||||||||||||||
26089 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Nantes (NTE)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
136.731₫ /kg |
1.771.528₫
|
1.908.259₫ | 10-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25789 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Nantes (NTE)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
136.731₫ /kg |
1.771.528₫
|
1.908.259₫ | 03-04-2022 |