Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41690 |
Haiphong (HPH)
> Lille (LIL)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
91.677₫ /kg |
1.812.155₫
|
1.903.832₫ | 03-09-2022 | |||||||||||||||||||||
39358 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Zürich (ZRH)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
94.826₫ /kg |
1.813.928₫
|
1.908.754₫ | 14-08-2022 | |||||||||||||||||||||
39035 |
Haiphong (HPH)
> Lille (LIL)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
91.767₫ /kg |
1.813.928₫
|
1.905.695₫ | 14-08-2022 | |||||||||||||||||||||
37476 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Lille (LIL)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
100.003₫ /kg |
1.813.928₫
|
1.913.930₫ | 31-07-2022 | |||||||||||||||||||||
36624 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hamburg (HAM)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
110.873₫ /kg |
1.818.553₫
|
1.929.426₫ | 24-07-2022 | |||||||||||||||||||||
35695 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Paris (CDG)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
109.933₫ /kg |
1.810.844₫
|
1.920.777₫ | 17-07-2022 | |||||||||||||||||||||
34319 |
Da Nang (DAD)
> Frankfurt (FRA)
|
Thứ 2 |
21 Ngày
Chuyển tải |
113.442₫ /kg |
1.803.135₫
|
1.916.577₫ | 02-07-2022 | |||||||||||||||||||||
33776 |
Da Nang (DAD)
> Frankfurt (FRA)
|
Thứ 2 |
21 Ngày
Chuyển tải |
113.393₫ /kg |
1.802.364₫
|
1.915.757₫ | 26-06-2022 | |||||||||||||||||||||
33334 |
Da Nang (DAD)
> Frankfurt (FRA)
|
Thứ 2 |
21 Ngày
Chuyển tải |
113.345₫ /kg |
1.801.593₫
|
1.914.938₫ | 19-06-2022 | |||||||||||||||||||||
32421 |
Haiphong (HPH)
> Stockholm (ARN)
|
Thứ 2 |
21 Ngày
Chuyển tải |
105.008₫ /kg |
1.798.895₫
|
1.903.903₫ | 12-06-2022 |