Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
60553 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Munich (MUC)
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
22 Ngày
Chuyển tải |
46.221₫ /kg |
1.827.264₫
|
1.873.485₫ | 07-01-2023 | |||||||||||||||||||||
59341 |
Haiphong (HPH)
> Frankfurt (FRA)
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
22 Ngày
Chuyển tải |
56.501₫ /kg |
1.830.117₫
|
1.886.618₫ | 24-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57636 |
Haiphong (HPH)
> Frankfurt (FRA)
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
22 Ngày
Chuyển tải |
57.691₫ /kg |
1.868.662₫
|
1.926.353₫ | 10-12-2022 | |||||||||||||||||||||
55470 |
Haiphong (HPH)
> London (LHR)
|
Thứ 2 |
22 Ngày
Chuyển tải |
72.088₫ /kg |
1.916.303₫
|
1.988.391₫ | 26-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53407 |
Haiphong (HPH)
> Paris (CDG)
|
Thứ 2 |
22 Ngày
Chuyển tải |
77.109₫ /kg |
1.917.537₫
|
1.994.646₫ | 13-11-2022 | |||||||||||||||||||||
50511 |
Haiphong (HPH)
> Frankfurt (FRA)
|
Thứ 2 |
22 Ngày
Chuyển tải |
86.730₫ /kg |
1.910.290₫
|
1.997.020₫ | 29-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48883 |
Haiphong (HPH)
> Hamburg (HAM)
|
Thứ 2 |
22 Ngày
Chuyển tải |
84.140₫ /kg |
1.853.244₫
|
1.937.384₫ | 16-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47642 |
Haiphong (HPH)
> Hamburg (HAM)
|
Thứ 2 |
22 Ngày
Chuyển tải |
84.105₫ /kg |
1.852.473₫
|
1.936.578₫ | 08-10-2022 | |||||||||||||||||||||
44090 |
Haiphong (HPH)
> Amsterdam (AMS)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
90.212₫ /kg |
1.830.117₫
|
1.920.329₫ | 17-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42849 |
Haiphong (HPH)
> Amsterdam (AMS)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
90.022₫ /kg |
1.826.262₫
|
1.916.284₫ | 11-09-2022 |