Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18879 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Lille (LIL)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
143.500₫ /kg |
1.769.986₫
|
1.913.486₫ | 31-12-2021 | |||||||||||||||||||||
18533 |
Ho Chi Minh (SGN)
> London (LHR)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
158.167₫ /kg |
1.780.008₫
|
1.938.175₫ | 26-12-2021 | |||||||||||||||||||||
17804 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Frankfurt (FRA)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
151.240₫ /kg |
1.780.008₫
|
1.931.248₫ | 19-12-2021 | |||||||||||||||||||||
17577 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hamburg (HAM)
|
Thứ 2 |
20 Ngày
Chuyển tải |
151.960₫ /kg |
1.788.488₫
|
1.940.448₫ | 12-12-2021 | |||||||||||||||||||||
17491 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hamburg (HAM)
|
Thứ 3 |
20 Ngày
Chuyển tải |
151.960₫ /kg |
1.788.488₫
|
1.940.448₫ | 12-12-2021 | |||||||||||||||||||||
17369 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
|
Thứ 3 |
20 Ngày
Chuyển tải |
149.013₫ /kg |
1.753.798₫
|
1.902.810₫ | 05-12-2021 | |||||||||||||||||||||
17230 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Vienna (VIE)
|
Thứ 3 |
20 Ngày
Chuyển tải |
158.113₫ /kg |
1.753.798₫
|
1.911.910₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||||||||
17002 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Nantes (NTE)
|
Thứ 3 |
20 Ngày
Chuyển tải |
153.563₫ /kg |
1.753.798₫
|
1.907.360₫ | 21-11-2021 | |||||||||||||||||||||
16832 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Gothenburg (GOT)
|
Thứ 2 |
19 Ngày
Chuyển tải |
167.249₫ /kg |
1.754.183₫
|
1.921.432₫ | 21-11-2021 | |||||||||||||||||||||
16711 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Budapest (BUD)
|
Thứ 2 |
18 Ngày
Chuyển tải |
167.249₫ /kg |
1.754.183₫
|
1.921.432₫ | 14-11-2021 |