Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13342 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Düsseldorf (DUS)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
103.018₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.887.651₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
13267 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hamburg (HAM)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
103.018₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.887.651₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
13154 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Munich (MUC)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
103.018₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.887.651₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
13074 |
Ho Chi Minh (SGN)
> London (LHR)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
103.018₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.887.651₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12792 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Brussels (BRU)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
103.018₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.887.651₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12655 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Amsterdam (AMS)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
103.018₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.887.651₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12406 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Bremen (BRE)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
94.915₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.879.549₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12293 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Cologne / Bonn (CGN)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
94.915₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.879.549₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12115 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Venice (VCE)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
94.915₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.879.549₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12055 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Rome (FCO)
|
Chủ nhật |
16 Ngày
Chuyển tải |
94.915₫ /kg |
1.784.634₫
|
1.879.549₫ | 31-07-2021 |