Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89549 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Colombo
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
15 Ngày |
4.149.700₫
|
23.189.500₫ | 27.339.200₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||
89547 |
Nghi Son > Jakarta
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
15 Ngày |
4.149.700₫
|
2.929.200₫ | 7.078.900₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||
89409 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
5.612.000₫
|
1.220.000₫ | 6.832.000₫ | 15-12-2023 | |||||||||||||||
89339 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
20 Ngày |
4.738.500₫
|
13.365.000₫ | 18.103.500₫ | 15-12-2023 | |||||||||||||||
89310 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Montreal
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
5.589.000₫
|
36.450.000₫ | 42.039.000₫ | 15-12-2023 | |||||||||||||||
89302 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
4.131.000₫
|
17.010.000₫ | 21.141.000₫ | 15-12-2023 | |||||||||||||||
89260 |
Hai Phong > Kota Kinabalu
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.593.600₫
|
14.592.000₫ | 20.185.600₫ | 15-12-2023 | |||||||||||||||
89090 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Chittagong
|
40'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
6.650.400₫
|
53.790.000₫ | 60.440.400₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||
88810 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Mundra
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
16 Ngày |
4.171.800₫
|
16.196.400₫ | 20.368.200₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||
87871 |
Hai Phong > Jakarta
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày |
4.166.700₫
|
8.578.500₫ | 12.745.200₫ | 30-11-2023 |