Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
86759 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Xiamen
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
4.204.100₫
|
1.978.400₫ | 6.182.500₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86757 |
Hai Phong > Jakarta
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
10 Ngày |
4.204.100₫
|
2.225.700₫ | 6.429.800₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86532 |
Hai Phong > Kaohsiung
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.197.300₫
|
0₫
|
4.197.300₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86474 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
7.332.930₫
|
123.450₫ | 7.456.380₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86172 |
Hai Phong > Jakarta
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
8 Ngày |
4.192.200₫
|
3.699.000₫ | 7.891.200₫ | 15-11-2023 | |||||||||||||||||||||
86170 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.192.200₫
|
493.200₫ | 4.685.400₫ | 15-11-2023 | |||||||||||||||||||||
82817 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
15 Ngày |
5.641.900₫
|
29.436.000₫ | 35.077.900₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
82251 |
Shunde(Leliu) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày |
1.698.200₫
|
0₫
|
1.698.200₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
82240 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
4.124.200₫
|
1.213.000₫ | 5.337.200₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
80276 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.759.920₫
|
3.485.800₫ | 8.245.720₫ | 30-09-2023 |