Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99154 |
Mundra > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
21 Ngày |
6.599.838₫
|
3.057.840₫ | 9.657.678₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
99154 |
Mundra > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
21 Ngày |
9.912.498₫
|
3.822.300₫ | 13.734.798₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
99154 |
Mundra > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
21 Ngày |
9.912.498₫
|
3.822.300₫ | 13.734.798₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
99151 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'RF | Thứ 3/ Chủ nhật |
7 Ngày |
8.663.880₫
|
20.385.600₫ | 29.049.480₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
98127 |
Ho Chi Minh > Manila
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
10 Ngày |
4.837.020₫
|
0₫
|
4.837.020₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
98127 |
Ho Chi Minh > Manila
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
10 Ngày |
6.109.920₫
|
0₫
|
6.109.920₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
98127 |
Ho Chi Minh > Manila
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
10 Ngày |
6.109.920₫
|
0₫
|
6.109.920₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
98123 |
Malaysia > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
6.593.622₫
|
1.018.320₫ | 7.611.942₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
98123 |
Malaysia > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
9.775.872₫
|
2.036.640₫ | 11.812.512₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
98123 |
Malaysia > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày |
9.775.872₫
|
2.036.640₫ | 11.812.512₫ | 15-05-2024 |