Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22319 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
4.788.000₫
|
50.160.000₫ | 54.948.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22319 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.270.000₫
|
108.300.000₫ | 114.570.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22318 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Hàng ngày |
12 Ngày |
4.788.000₫
|
52.440.000₫ | 57.228.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22318 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Hàng ngày |
12 Ngày |
6.270.000₫
|
108.300.000₫ | 114.570.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22157 |
Haifa > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
4.800.600₫
|
24.460.200₫ | 29.260.800₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
22125 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
20'GP | Thứ 2 |
5 Ngày |
6.652.600₫
|
13.764.000₫ | 20.416.600₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22125 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
40'GP | Thứ 2 |
5 Ngày |
9.749.500₫
|
26.954.500₫ | 36.704.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22123 |
Ho Chi Minh > Penang
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
4.788.000₫
|
13.680.000₫ | 18.468.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22123 |
Ho Chi Minh > Penang
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày |
6.270.000₫
|
26.220.000₫ | 32.490.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22122 |
Ho Chi Minh > Davao City
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
7 Ngày |
6.652.600₫
|
11.470.000₫ | 18.122.600₫ | 15-03-2022 |