Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22122 |
Ho Chi Minh > Davao City
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
7 Ngày |
9.749.500₫
|
22.366.500₫ | 32.116.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22121 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
7 Ngày |
6.652.600₫
|
19.499.000₫ | 26.151.600₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22121 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
7 Ngày |
9.749.500₫
|
30.166.100₫ | 39.915.600₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22120 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
4.788.000₫
|
11.400.000₫ | 16.188.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22119 |
Ho Chi Minh > Manila
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
7 Ngày |
6.652.600₫
|
11.470.000₫ | 18.122.600₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22119 |
Ho Chi Minh > Manila
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
7 Ngày |
9.749.500₫
|
22.366.500₫ | 32.116.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22118 |
Ho Chi Minh > Klang
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
4.788.000₫
|
12.540.000₫ | 17.328.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22118 |
Ho Chi Minh > Klang
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
6.270.000₫
|
25.080.000₫ | 31.350.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22115 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.788.000₫
|
21.660.000₫ | 26.448.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22115 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
6.270.000₫
|
36.480.000₫ | 42.750.000₫ | 15-03-2022 |