Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22112 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
5.620.300₫
|
13.305.200₫ | 18.925.500₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22111 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
3 Ngày |
4.932.100₫
|
10.323.000₫ | 15.255.100₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22111 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
3 Ngày |
6.308.500₫
|
20.072.500₫ | 26.381.000₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22110 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
4 Ngày |
4.932.100₫
|
10.323.000₫ | 15.255.100₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22110 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
4 Ngày |
6.308.500₫
|
20.072.500₫ | 26.381.000₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22109 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
4.932.100₫
|
10.323.000₫ | 15.255.100₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22109 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
6.308.500₫
|
20.072.500₫ | 26.381.000₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22088 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
4.788.000₫
|
14.364.000₫ | 19.152.000₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22088 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.270.000₫
|
20.976.000₫ | 27.246.000₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22087 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
4.788.000₫
|
19.380.000₫ | 24.168.000₫ | 15-03-2022 |