Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19947 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
2 Ngày |
4.689.375₫
|
6.290.625₫ | 10.980.000₫ | 31-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19947 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
2 Ngày |
6.061.875₫
|
17.156.250₫ | 23.218.125₫ | 31-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19884 |
Hai Phong > Melbourne
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
20 Ngày |
4.686.300₫
|
100.584.000₫ | 105.270.300₫ | 31-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19884 |
Hai Phong > Melbourne
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3 |
20 Ngày |
6.057.900₫
|
187.452.000₫ | 193.509.900₫ | 31-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19882 |
Hai Phong > Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày |
6.972.300₫
|
422.910.000₫ | 429.882.300₫ | 22-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19881 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày |
6.972.300₫
|
420.624.000₫ | 427.596.300₫ | 14-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19859 |
Ho Chi Minh > Norfolk
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày |
6.972.300₫
|
502.920.000₫ | 509.892.300₫ | 14-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19836 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
3.857.300₫
|
14.294.700₫ | 18.152.000₫ | 14-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19836 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
5.559.050₫
|
27.228.000₫ | 32.787.050₫ | 14-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19835 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
7 Ngày |
2.155.550₫
|
17.698.200₫ | 19.853.750₫ | 14-01-2022 |