Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19830 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
2.155.550₫
|
27.228.000₫ | 29.383.550₫ | 14-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19829 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
7.147.350₫
|
17.698.200₫ | 24.845.550₫ | 14-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19829 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
10.777.750₫
|
32.900.500₫ | 43.678.250₫ | 14-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19828 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
7.147.350₫
|
18.832.700₫ | 25.980.050₫ | 14-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19828 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
10.777.750₫
|
38.573.000₫ | 49.350.750₫ | 14-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19827 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
7 Ngày |
1.247.950₫
|
14.748.500₫ | 15.996.450₫ | 14-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19827 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
7 Ngày |
1.247.950₫
|
29.497.000₫ | 30.744.950₫ | 14-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19826 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
7 Ngày |
1.247.950₫
|
14.748.500₫ | 15.996.450₫ | 14-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19826 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
7 Ngày |
1.247.950₫
|
29.497.000₫ | 30.744.950₫ | 14-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19825 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
7 Ngày |
1.247.950₫
|
10.891.200₫ | 12.139.150₫ | 14-01-2022 |