Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
96868 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 5 |
20 Ngày |
9.613.450₫
|
87.395.000₫ | 97.008.450₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
96520 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Thứ 3 |
8 Ngày |
9.231.500₫
|
4.615.750₫ | 13.847.250₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
96520 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'GP | Thứ 3 |
8 Ngày |
13.473.000₫
|
8.233.500₫ | 21.706.500₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||
96458 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dammam
|
40'HQ | Thứ 4 |
20 Ngày |
6.991.600₫
|
46.194.500₫ | 53.186.100₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||||||||||
96354 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mundra
|
40'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
6.991.600₫
|
21.474.200₫ | 28.465.800₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||||||||||
96279 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Miami
|
20'GP | Thứ 3 |
46 Ngày |
6.617.050₫
|
104.874.000₫ | 111.491.050₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||||||||||
96199 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'RF | Thứ 3 |
20 Ngày |
7.116.450₫
|
58.679.500₫ | 65.795.950₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||||||||||
96091 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3 |
6 Ngày |
7.725.200₫
|
8.722.000₫ | 16.447.200₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||||||||||
95927 |
Ho Chi Minh > Riga
|
20'GP | Thứ 3 |
54 Ngày |
5.348.125₫
|
62.187.500₫ | 67.535.625₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||||||||||
95912 |
Vung Tau > Los Angeles
|
45'HQ | Thứ 2 |
18 Ngày |
9.582.650₫
|
125.321.150₫ | 134.903.800₫ | 31-03-2024 |