Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61586 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Hàng ngày |
23 Ngày |
4.253.400₫
|
9.215.700₫ | 13.469.100₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||
61586 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'HQ | Hàng ngày |
23 Ngày |
5.671.200₫
|
17.131.750₫ | 22.802.950₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||
61310 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
15 Ngày |
7.912.700₫
|
54.892.880₫ | 62.805.580₫ | 31-01-2023 | ||||||||||||||||||||||
61310 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
15 Ngày |
8.621.300₫
|
53.097.760₫ | 61.719.060₫ | 31-01-2023 | ||||||||||||||||||||||
60453 |
Ho Chi Minh > Casablanca
|
20'GP | Hàng ngày |
23 Ngày |
4.868.750₫
|
65.312.500₫ | 70.181.250₫ | 31-01-2023 | ||||||||||||||||||||||
60451 |
Mundra > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 7 |
18 Ngày |
8.787.500₫
|
6.175.000₫ | 14.962.500₫ | 15-01-2023 | ||||||||||||||||||||||
59831 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
4.189.500₫
|
10.773.000₫ | 14.962.500₫ | 14-01-2023 | ||||||||||||||||||||||
59831 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày |
5.625.900₫
|
20.349.000₫ | 25.974.900₫ | 14-01-2023 | ||||||||||||||||||||||
59829 |
Ho Chi Minh > Novorossiysk
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
4.189.500₫
|
108.927.000₫ | 113.116.500₫ | 14-01-2023 | ||||||||||||||||||||||
58900 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
9.028.800₫
|
0₫
|
9.028.800₫ | 31-12-2022 |