Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22084 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
4.788.000₫
|
10.944.000₫ | 15.732.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22084 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.270.000₫
|
18.696.000₫ | 24.966.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22083 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
4.788.000₫
|
9.804.000₫ | 14.592.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22083 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày |
6.270.000₫
|
18.696.000₫ | 24.966.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22081 |
Ho Chi Minh > Piraeus
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
4.686.300₫
|
169.849.800₫ | 174.536.100₫ | 31-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22080 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
4.788.000₫
|
159.600.000₫ | 164.388.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22080 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày |
6.270.000₫
|
319.200.000₫ | 325.470.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22079 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
10 Ngày |
7.226.100₫
|
20.646.000₫ | 27.872.100₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22079 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
10 Ngày |
10.896.500₫
|
38.539.200₫ | 49.435.700₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22078 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 |
4 Ngày |
4.686.300₫
|
8.458.200₫ | 13.144.500₫ | 28-02-2022 |