Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22074 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày |
6.270.000₫
|
36.480.000₫ | 42.750.000₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22073 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
10 Ngày |
4.932.100₫
|
20.646.000₫ | 25.578.100₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22073 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
10 Ngày |
6.308.500₫
|
38.539.200₫ | 44.847.700₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22071 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
4.788.000₫
|
15.276.000₫ | 20.064.000₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22071 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày |
6.270.000₫
|
29.640.000₫ | 35.910.000₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22070 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
4.932.100₫
|
19.384.300₫ | 24.316.400₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22069 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
4.788.000₫
|
13.680.000₫ | 18.468.000₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22069 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày |
6.270.000₫
|
26.220.000₫ | 32.490.000₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22066 |
Ho Chi Minh > Sihanoukville
|
20'GP | Hàng ngày |
12 Ngày |
4.788.000₫
|
7.980.000₫ | 12.768.000₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22066 |
Ho Chi Minh > Sihanoukville
|
40'HQ | Hàng ngày |
12 Ngày |
6.270.000₫
|
4.560.000₫ | 10.830.000₫ | 15-03-2022 |