Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22070 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
4.932.100₫
|
19.384.300₫ | 24.316.400₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22069 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
4.788.000₫
|
13.680.000₫ | 18.468.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22069 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày |
6.270.000₫
|
26.220.000₫ | 32.490.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22066 |
Ho Chi Minh > Sihanoukville
|
20'GP | Hàng ngày |
12 Ngày |
4.788.000₫
|
7.980.000₫ | 12.768.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22066 |
Ho Chi Minh > Sihanoukville
|
40'HQ | Hàng ngày |
12 Ngày |
6.270.000₫
|
4.560.000₫ | 10.830.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22065 |
Ho Chi Minh > Phnom Penh
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
4.788.000₫
|
1.368.000₫ | 6.156.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22065 |
Ho Chi Minh > Phnom Penh
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày |
6.270.000₫
|
2.052.000₫ | 8.322.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
21846 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
6 Ngày |
4.803.750₫
|
22.875.000₫ | 27.678.750₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
21846 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
6 Ngày |
6.176.250₫
|
42.318.750₫ | 48.495.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
21845 |
Ho Chi Minh > Boston
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
20 Ngày |
7.891.875₫
|
423.187.500₫ | 431.079.375₫ | 15-03-2022 |