Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33620 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
Thứ 2 |
2 Ngày |
467.600₫ /cbm |
-
|
2.478.280₫
|
2.945.880₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||
24775 |
Qingdao > Hai Phong
|
Thứ 6 |
9 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.817.000₫
|
1.817.000₫ | 31-03-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||
15287 |
Ho Chi Minh > Shenze
|
Thứ 3/ Thứ 5 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
892.125₫
|
1.143.750₫
|
2.035.875₫ | 14-10-2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||
15261 |
Guangzhou > Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
3 Ngày |
91.500₫ /cbm |
1.075.125₫
|
1.166.625₫
|
2.333.250₫ | 15-10-2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||
15260 |
Xiamen > Hai Phong
|
Thứ 2/ Chủ nhật |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
503.250₫
|
1.372.500₫
|
1.875.750₫ | 15-10-2021 |