Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
53053 |
Busan > Ho Chi Minh
|
Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
348.194₫ /cbm |
-
|
2.089.164₫
|
2.437.358₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53052 |
Incheon > Ho Chi Minh
|
Thứ 2 |
8 Ngày |
348.194₫ /cbm |
-
|
2.089.164₫
|
2.437.358₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53051 |
Busan > Da Nang
|
Thứ 5 |
6 Ngày |
1.442.518₫ /cbm |
-
|
2.089.164₫
|
3.531.682₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53050 |
Busan > Hai Phong
|
Thứ 2/ Thứ 5 |
6 Ngày |
348.194₫ /cbm |
-
|
2.089.164₫
|
2.437.358₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52891 |
Hai Phong > Busan
|
Thứ 4 |
6 Ngày |
2.611.455₫ /cbm |
2.313.003₫
|
-
|
4.924.458₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52391 |
Hai Phong > Genoa
|
Thứ 5 |
6 Ngày |
1.492.860₫ /cbm |
1.816.313₫
|
-
|
3.309.173₫ | 07-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52276 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Melbourne
|
Thứ 5 |
6 Ngày |
422.943₫ /cbm |
547.338₫
|
-
|
970.281₫ | 10-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52073 |
Ho Chi Minh > Genoa
|
Thứ 2 |
40 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.164.473₫
|
-
|
2.164.473₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
37103 |
Ho Chi Minh > Auckland
|
Thứ 2 |
26 Ngày |
4.476.400₫ /cbm |
1.295.800₫
|
-
|
5.772.200₫ | 31-07-2022 | |||||||||||||||||||||
33627 |
Singapore > Hai Phong
|
Thứ 2 |
2 Ngày |
584.500₫ /cbm |
-
|
2.361.380₫
|
2.945.880₫ | 30-06-2022 |