DNLSHIPPING CORPORATION CO.,LTD

DNLSHIPPING CORPORATION CO.,LTD

Người liên hệ: Ms. Jenia Jenia_nguyen

Chức vụ:

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Ref Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
53053 Busan
> Ho Chi Minh
Busan, Busan, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 6/ Chủ nhật 6 Ngày
348.194₫
/cbm
-
2.089.164₫
Handling charge 373.065₫ / Shipment
D/O 746.130₫ / Set
THC 174.097₫ / CBM
CFS 422.807₫ / CBM
CIC 124.355₫ / CBM
LSS 248.710₫ / CBM
2.437.358₫ 30-11-2022
53052 Incheon
> Ho Chi Minh
Incheon, Inchon, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 2 8 Ngày
348.194₫
/cbm
-
2.089.164₫
Handling charge 373.065₫ / Shipment
D/O 746.130₫ / Set
THC 174.097₫ / CBM
CFS 422.807₫ / CBM
CIC 124.355₫ / CBM
LSS 248.710₫ / CBM
2.437.358₫ 30-11-2022
53051 Busan
> Da Nang
Busan, Busan, South Korea
Da Nang, Da Nang, Vietnam
Thứ 5 6 Ngày
1.442.518₫
/cbm
-
2.089.164₫
Handling charge 373.065₫ / Shipment
D/O 746.130₫ / Set
THC 174.097₫ / CBM
CFS 422.807₫ / CBM
CIC 124.355₫ / CBM
LSS 248.710₫ / CBM
3.531.682₫ 30-11-2022
53050 Busan
> Hai Phong
Busan, Busan, South Korea
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 2/ Thứ 5 6 Ngày
348.194₫
/cbm
-
2.089.164₫
Handling charge 373.065₫ / Shipment
D/O 746.130₫ / Set
THC 174.097₫ / CBM
CFS 422.807₫ / CBM
CIC 124.355₫ / CBM
LSS 248.710₫ / CBM
2.437.358₫ 30-11-2022
52891 Hai Phong
> Busan
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
Thứ 4 6 Ngày
2.611.455₫
/cbm
2.313.003₫
THC 198.968₫ / CBM
CFS 198.968₫ / CBM
lss 198.968₫ / CBM
GRI 1.716.099₫ / CBM
-
4.924.458₫ 15-11-2022
52391 Hai Phong
> Genoa
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Genoa, Liguria, Italy
Thứ 5 6 Ngày
1.492.860₫
/cbm
1.816.313₫
THC 199.048₫ / CBM
CFS 199.048₫ / CBM
lss 199.048₫ / CBM
GRI 572.263₫ / CBM
ENS 646.906₫ / Set
-
3.309.173₫ 07-11-2022
52276 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Melbourne
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Melbourne, Victoria, Australia
Thứ 5 6 Ngày
422.943₫
/cbm
547.338₫
THC 174.153₫ / CBM
CFS 223.911₫ / CBM
lss 149.274₫ / CBM
-
970.281₫ 10-11-2022
52073 Ho Chi Minh
> Genoa
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Genoa, Liguria, Italy
Thứ 2 40 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
2.164.473₫
THC 49.758₫ / CBM
AMS 746.370₫ / Set
CFS 124.395₫ / CBM
Bill fee 621.975₫ / Set
HANDLING 621.975₫ / CBM
-
2.164.473₫ 30-11-2022
37103 Ho Chi Minh
> Auckland
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Auckland, Auckland, New Zealand
Thứ 2 26 Ngày
4.476.400₫
/cbm
1.295.800₫
THC 235.600₫ / CBM
CFS 235.600₫ / CBM
EBS 117.800₫ / CBM
LSS 117.800₫ / CBM
RR 589.000₫ / CBM
-
5.772.200₫ 31-07-2022
33627 Singapore
> Hai Phong
Singapore, Singapore
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 2 2 Ngày
584.500₫
/cbm
-
2.361.380₫
Handling charge 818.300₫ / Shipment
D/O 701.400₫ / Set
THC 187.040₫ / CBM
CIC 187.040₫ / CBM
CFS 467.600₫ / CBM
2.945.880₫ 30-06-2022
  • Hiển thị