Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
53129 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
Thứ 5 |
28 Ngày |
920.227₫ /cbm |
1.890.196₫
|
-
|
2.810.423₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||
53127 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.263.261₫
|
-
|
2.263.261₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||
53126 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
Thứ 7 |
5 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.263.261₫
|
-
|
2.263.261₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||
53125 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.263.261₫
|
-
|
2.263.261₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||
53120 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
Thứ 2/ Thứ 4 |
3 Ngày |
1.318.163₫ /cbm |
2.263.261₫
|
-
|
3.581.424₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||
53119 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
2.487.100₫ /cbm |
1.268.421₫
|
-
|
3.755.521₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||
53118 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
Thứ 3 |
3 Ngày |
920.227₫ /cbm |
1.268.421₫
|
-
|
2.188.648₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||
53117 |
Ho Chi Minh > Surabaya
|
Thứ 5 |
7 Ngày |
1.566.873₫ /cbm |
1.268.421₫
|
-
|
2.835.294₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||
53116 |
Ho Chi Minh > Semarang
|
Thứ 5 |
6 Ngày |
1.566.873₫ /cbm |
1.268.421₫
|
-
|
2.835.294₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||
53114 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
Thứ 5 |
6 Ngày |
3.656.037₫ /cbm |
1.268.421₫
|
-
|
4.924.458₫ | 30-11-2022 |