Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
59036 |
Sydenham > Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
26 Ngày |
4.158.000₫ /cbm |
-
|
1.758.240₫
|
5.916.240₫ | 30-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
59035 |
Melbourne > Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
26 Ngày |
3.564.000₫ /cbm |
-
|
1.758.240₫
|
5.322.240₫ | 30-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58828 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
Thứ 2/ Thứ 4 |
3 Ngày |
47.520₫ /cbm |
1.900.800₫
|
-
|
1.948.320₫ | 30-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58827 |
Ho Chi Minh > Yangon
|
Thứ 5 |
7 Ngày |
1.069.200₫ /cbm |
1.782.000₫
|
950.400₫
|
3.801.600₫ | 30-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58825 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
47.520₫ /cbm |
1.924.560₫
|
-
|
1.972.080₫ | 30-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58804 |
Ho Chi Minh > Manila
|
Thứ 4 |
3 Ngày |
23.760₫ /cbm |
1.782.000₫
|
-
|
1.805.760₫ | 30-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58803 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
Thứ 5 |
8 Ngày |
23.760₫ /cbm |
1.805.760₫
|
3.047.220₫
|
4.876.740₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58802 |
Hai Phong > Keelung
|
Thứ 5 |
8 Ngày |
570.240₫ /cbm |
1.924.560₫
|
-
|
2.494.800₫ | 30-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57644 |
Ho Chi Minh > Yangon
|
Thứ 5 |
8 Ngày |
862.750₫ /cbm |
1.947.350₫
|
-
|
2.810.100₫ | 15-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57643 |
Hai Phong > Incheon
|
Thứ 5 |
5 Ngày |
0₫ /cbm
|
3.031.950₫
|
-
|
3.031.950₫ | 15-12-2022 |