Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55746 |
Nansan(Potou) > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
323.154₫ /cbm |
-
|
1.963.782₫
|
2.286.936₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
55708 |
Incheon > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2 |
8 Ngày |
372.870₫ /cbm |
-
|
2.038.356₫
|
2.411.226₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
54579 |
Ho Chi Minh > Hongkou
|
Thứ 4/ Thứ 5 |
1 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.392.776₫
|
-
|
1.392.776₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53898 |
Hai Phong > Incheon
|
Thứ 5/ Thứ 6 |
6 Ngày |
149.226₫ /cbm |
0
|
0
|
149.226₫ | 25-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53150 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
8 Ngày |
1.193.808₫ /cbm |
1.268.421₫
|
-
|
2.462.229₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53148 |
Ho Chi Minh > Busan
|
Chủ nhật |
6 Ngày |
1.716.099₫ /cbm |
1.268.421₫
|
-
|
2.984.520₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53141 |
Ho Chi Minh > Felixstowe
|
Chủ nhật |
26 Ngày |
1.318.163₫ /cbm |
1.890.196₫
|
-
|
3.208.359₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53140 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
Chủ nhật |
26 Ngày |
1.318.163₫ /cbm |
1.890.196₫
|
-
|
3.208.359₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53136 |
Ho Chi Minh > Antwerp
|
Thứ 5 |
30 Ngày |
795.872₫ /cbm |
1.890.196₫
|
-
|
2.686.068₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||||
53134 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
Thứ 5 |
28 Ngày |
522.291₫ /cbm |
1.890.196₫
|
-
|
2.412.487₫ | 30-11-2022 |