Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
57641 |
Ho Chi Minh > Busan
|
Thứ 5/ Thứ 6 |
5 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.095.250₫
|
-
|
2.095.250₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57640 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
Thứ 4 |
5 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.109.250₫
|
-
|
1.109.250₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57554 |
Nhava Sheva > Ho Chi Minh
|
Thứ 4 |
14 Ngày |
345.100₫ /cbm |
1.922.700₫
|
-
|
2.267.800₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57198 |
Hai Phong > Hakata
|
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
5 Ngày |
136.620₫ /cbm |
2.310.120₫
|
-
|
2.446.740₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56660 |
Hai Phong > Incheon
|
Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
0₫ /cbm
|
3.204.360₫
|
-
|
3.204.360₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56656 |
Ho Chi Minh > Busan
|
Thứ 4 |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.086.560₫
|
-
|
2.086.560₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56653 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.763.640₫
|
-
|
1.763.640₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56644 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
Thứ 5 |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.937.520₫
|
-
|
1.937.520₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56641 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
Chủ nhật |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.185.920₫
|
19.126.800₫
|
21.312.720₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56312 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
Thứ 4 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.044.036₫
|
-
|
1.044.036₫ | 30-11-2022 |