DNLSHIPPING CORPORATION CO.,LTD

DNLSHIPPING CORPORATION CO.,LTD

Người liên hệ: Ms. Jenia Jenia_nguyen

Chức vụ:

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

3.1
Ref Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
66138 Hai Phong (Hai Phong Port)
> Tokyo
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
Thứ 4 8 Ngày
1.543.750₫
/cbm
1.448.750₫
THC 166.250₫ / CBM
CFS 166.250₫ / CBM
LSS 166.250₫ / CBM
RR 712.500₫ / CBM
AFR 237.500₫ / Set
2.303.750₫
D/O 902.500₫ / Set
CFS 902.500₫ / CBM
CHC 308.750₫ / CBM
DRS 190.000₫ / CBM
5.296.250₫ 31-03-2023
64668 Hai Phong (Hai Phong Port)
> Incheon
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
Thứ 4 4 Ngày
119.550₫
/cbm
1.219.410₫
THC 167.370₫ / CBM
CFS 167.370₫ / CBM
LSS 167.370₫ / CBM
RR 717.300₫ / CBM
-
1.338.960₫ 15-03-2023
63959 Hai Phong
> Antwerp
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
Thứ 4 45 Ngày
240.000₫
/cbm
744.000₫
THC 168.000₫ / CBM
CFS 168.000₫ / CBM
LSS 168.000₫ / CBM
RR 240.000₫ / CBM
-
984.000₫ 15-03-2023
63556 Hai Phong
> Melbourne
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Melbourne, Victoria, Australia
Thứ 2 25 Ngày
358.200₫
/cbm
859.680₫
THC 191.040₫ / CBM
CFS 191.040₫ / CBM
LSS 191.040₫ / CBM
GRI 286.560₫ / CBM
-
1.217.880₫ 15-03-2023
63129 Ho Chi Minh
> California
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
California, Colorado, United States
Thứ 4 25 Ngày
239.300₫
/cbm
1.268.290₫
THC 143.580₫ / CBM
AMS 239.300₫ / Set
CFS 191.440₫ / CBM
Bill fee 598.250₫ / Set
EBS 95.720₫ / CBM
957.200₫
des charges 957.200₫ / Shipment
2.464.790₫ 28-02-2023
61747 Ho Chi Minh
> Inchon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Inchon, South Korea
Thứ 4 6 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
992.040₫
THC 141.720₫ / CBM
CFS 188.960₫ / CBM
LSS 70.860₫ / CBM
RR 590.500₫ / CBM
893.545₫
Handling charge 177.150₫ / Shipment
Warehouse charge 7.795₫ / CBM
D/O 708.600₫ / Set
1.885.585₫ 28-02-2023
61459 Hai Phong
> Tokyo
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
Thứ 2 8 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
2.242.950₫
THC 188.880₫ / CBM
CFS 236.100₫ / CBM
LSS 236.100₫ / CBM
RR 826.350₫ / CBM
AFR 283.320₫ / Set
TELEX 472.200₫ / Set
-
2.242.950₫ 31-01-2023
61115 Hai Phong
> Tokyo
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
Thứ 4 8 Ngày
1.062.900₫
/cbm
2.550.960₫
THC 188.960₫ / CBM
CFS 354.300₫ / CBM
LSS 236.200₫ / CBM
RR 826.700₫ / CBM
AFR 472.400₫ / Set
TELEX 472.400₫ / Set
2.503.720₫
CFS 944.800₫ / CBM
CHC 354.300₫ / CBM
DO 944.800₫ / CBM
CIC 70.860₫ / CBM
DRS 188.960₫ / CBM
6.117.580₫ 31-01-2023
59527 Ningbo
> Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4 6 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
1.776.000₫
THC 189.440₫ / CBM
CFS 402.560₫ / CBM
DO 710.400₫ / Shipment
CIC 118.400₫ / CBM
HDL 355.200₫ / Shipment
-
1.776.000₫ 31-12-2022
59502 Ha Noi
> Freemantle
Ha Noi, Ha Noi, Vietnam
Freemantle, New South Wales, Australia
Thứ 4 6 Ngày
0₫
/cbm
Cước vận chuyển đã được bao gồm
852.480₫
THC 189.440₫ / CBM
CFS 189.440₫ / CBM
LSS 189.440₫ / CBM
RR 284.160₫ / CBM
-
852.480₫ 31-12-2022
  • Hiển thị