Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66138 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Tokyo
|
Thứ 4 |
8 Ngày |
1.543.750₫ /cbm |
1.448.750₫
|
2.303.750₫
|
5.296.250₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64668 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Incheon
|
Thứ 4 |
4 Ngày |
119.550₫ /cbm |
1.219.410₫
|
-
|
1.338.960₫ | 15-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63959 |
Hai Phong > Antwerp
|
Thứ 4 |
45 Ngày |
240.000₫ /cbm |
744.000₫
|
-
|
984.000₫ | 15-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63556 |
Hai Phong > Melbourne
|
Thứ 2 |
25 Ngày |
358.200₫ /cbm |
859.680₫
|
-
|
1.217.880₫ | 15-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63129 |
Ho Chi Minh > California
|
Thứ 4 |
25 Ngày |
239.300₫ /cbm |
1.268.290₫
|
957.200₫
|
2.464.790₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
61747 |
Ho Chi Minh > Inchon
|
Thứ 4 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
992.040₫
|
893.545₫
|
1.885.585₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
61459 |
Hai Phong > Tokyo
|
Thứ 2 |
8 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.242.950₫
|
-
|
2.242.950₫ | 31-01-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
61115 |
Hai Phong > Tokyo
|
Thứ 4 |
8 Ngày |
1.062.900₫ /cbm |
2.550.960₫
|
2.503.720₫
|
6.117.580₫ | 31-01-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
59527 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
Thứ 4 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.776.000₫
|
-
|
1.776.000₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
59502 |
Ha Noi > Freemantle
|
Thứ 4 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
852.480₫
|
-
|
852.480₫ | 31-12-2022 |