DNLSHIPPING CORPORATION CO.,LTD

DNLSHIPPING CORPORATION CO.,LTD

Người liên hệ: Ms. Jenia Jenia_nguyen

Chức vụ:

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

3.1
Ref Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
53113 Ho Chi Minh
> Laem Chabang
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Laem Chabang, Chon Buri, Thailand
Chủ nhật 2 Ngày
397.936₫
/cbm
1.268.421₫
THC 198.968₫ / CBM
CFS 447.678₫ / CBM
CIC 124.355₫ / CBM
TELEX 497.420₫ / Set
-
1.666.357₫ 30-11-2022
53112 Ho Chi Minh
> Bangkok
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Chủ nhật 2 Ngày
845.614₫
/cbm
1.268.421₫
THC 198.968₫ / CBM
CFS 447.678₫ / CBM
CIC 124.355₫ / CBM
TELEX 497.420₫ / Set
-
2.114.035₫ 30-11-2022
53110 Ho Chi Minh
> Manila
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila, Metro Manila, Philippines
Thứ 4 6 Ngày
2.362.745₫
/cbm
1.268.421₫
THC 198.968₫ / CBM
CFS 447.678₫ / CBM
CIC 124.355₫ / CBM
TELEX 497.420₫ / Set
-
3.631.166₫ 30-11-2022
53109 Ho Chi Minh
> Kobe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
Thứ 4/ Chủ nhật 6 Ngày
1.119.195₫
/cbm
2.263.261₫
THC 198.968₫ / CBM
CFS 447.678₫ / CBM
CIC 124.355₫ / CBM
AFR 994.840₫ / Shipment
RELEX 497.420₫ / Set
-
3.382.456₫ 30-11-2022
53108 Ho Chi Minh
> Yokohama
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 6 Ngày
1.119.195₫
/cbm
2.263.261₫
THC 198.968₫ / CBM
CFS 447.678₫ / CBM
CIC 124.355₫ / CBM
AFR 994.840₫ / Shipment
TELEX 497.420₫ / Set
-
3.382.456₫ 30-11-2022
53106 Ho Chi Minh
> Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
Thứ 4/ Chủ nhật 6 Ngày
1.119.195₫
/cbm
2.263.261₫
THC 198.968₫ / CBM
CFS 447.678₫ / CBM
CIC 124.355₫ / CBM
AFR 994.840₫ / Shipment
TELEX 497.420₫ / Set
-
3.382.456₫ 30-11-2022
53102 Ho Chi Minh
> Shimizu
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shimizu, Shizuoka, Japan
Chủ nhật 6 Ngày
671.517₫
/cbm
2.263.261₫
THC 198.968₫ / CBM
CFS 447.678₫ / CBM
CIC 124.355₫ / CBM
AFR 994.840₫ / Shipment
TELEX 497.420₫ / Set
-
2.934.778₫ 30-11-2022
53094 Ho Chi Minh
> Moji
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Moji, Fukuoka, Japan
Thứ 7 11 Ngày
1.119.195₫
/cbm
2.263.261₫
THC 198.968₫ / CBM
CFS 447.678₫ / CBM
CIC 124.355₫ / CBM
AFR 994.840₫ / Shipment
TELEX 497.420₫ / CBM
-
3.382.456₫ 30-11-2022
53093 Ho Chi Minh
> Hakata
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
Thứ 7 6 Ngày
671.517₫
/cbm
2.263.261₫
THC 198.968₫ / CBM
CFS 447.678₫ / CBM
CIC 124.355₫ / CBM
AFR 994.840₫ / Shipment
TELEX 497.420₫ / CBM
-
2.934.778₫ 15-11-2022
53089 Ho Chi Minh
> Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Chủ nhật 7 Ngày
2.362.745₫
/cbm
2.263.261₫
THC 198.968₫ / CBM
CFS 447.678₫ / CBM
CIC 124.355₫ / CBM
AFS 994.840₫ / Shipment
TELEX 497.420₫ / Set
-
4.626.006₫ 30-11-2022
  • Hiển thị