Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
53113 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
Chủ nhật |
2 Ngày |
397.936₫ /cbm |
1.268.421₫
|
-
|
1.666.357₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
53112 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
Chủ nhật |
2 Ngày |
845.614₫ /cbm |
1.268.421₫
|
-
|
2.114.035₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
53110 |
Ho Chi Minh > Manila
|
Thứ 4 |
6 Ngày |
2.362.745₫ /cbm |
1.268.421₫
|
-
|
3.631.166₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
53109 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
1.119.195₫ /cbm |
2.263.261₫
|
-
|
3.382.456₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
53108 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
6 Ngày |
1.119.195₫ /cbm |
2.263.261₫
|
-
|
3.382.456₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
53106 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
1.119.195₫ /cbm |
2.263.261₫
|
-
|
3.382.456₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
53102 |
Ho Chi Minh > Shimizu
|
Chủ nhật |
6 Ngày |
671.517₫ /cbm |
2.263.261₫
|
-
|
2.934.778₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
53094 |
Ho Chi Minh > Moji
|
Thứ 7 |
11 Ngày |
1.119.195₫ /cbm |
2.263.261₫
|
-
|
3.382.456₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
53093 |
Ho Chi Minh > Hakata
|
Thứ 7 |
6 Ngày |
671.517₫ /cbm |
2.263.261₫
|
-
|
2.934.778₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||
53089 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
Chủ nhật |
7 Ngày |
2.362.745₫ /cbm |
2.263.261₫
|
-
|
4.626.006₫ | 30-11-2022 |