BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - FCL
Bảng giá cước vận chuyển đường biển quốc tế nguyên container (FCL) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường.
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong (Hai Phong Port)
Keelung
|
40'GP | Thứ 2 |
21 Ngày Chuyển tải |
7.365.000₫
|
12.667.800₫ | 20.032.800₫ | 14-10-2023 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Keelung
|
20'GP | Thứ 2 |
21 Ngày Chuyển tải |
6.137.500₫
|
9.820.000₫ | 15.957.500₫ | 14-10-2023 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
20 Ngày Chuyển tải |
4.124.400₫
|
19.640.000₫ | 23.764.400₫ | 15-10-2023 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
20 Ngày Chuyển tải |
5.842.900₫
|
20.867.500₫ | 26.710.400₫ | 15-10-2023 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
20 Ngày Chuyển tải |
5.842.900₫
|
20.867.500₫ | 26.710.400₫ | 15-10-2023 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Keelung
|
40'GP | Thứ 2 |
21 Ngày Chuyển tải |
7.365.000₫
|
12.667.800₫ | 20.032.800₫ | 14-10-2023 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Mundra
|
40'GP | Thứ 2 |
23 Ngày Chuyển tải |
5.892.000₫
|
21.358.500₫ | 27.250.500₫ | 04-10-2023 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Tokyo
|
20'GP | Chủ nhật |
10 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
3.682.500₫ | 3.682.500₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Tokyo
|
40'GP | Chủ nhật |
10 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
7.365.000₫ | 7.365.000₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Tokyo
|
40'HQ | Chủ nhật |
10 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
7.365.000₫ | 7.365.000₫ | 31-10-2023 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.