Hung Yen ZIP code - The most updated Hung Yen postal codes
Hung Yen ZIP code is 160000. Below is a list of postal codes of all post offices in the area Hung Yen classified by District/ Town and specific addresses for lookup easily and conveniently.
Hung Yen ZIP codes (Photo: Phaata)
Table of contents
-
Hung Yen ZIP code?
-
Hung Yen ZIP code - Hung Yen City
-
Hung Yen ZIP code - An Thi District
-
Hung Yen ZIP code - Khoai Chau District
-
Hung Yen ZIP code - Kim Dong District
-
Hung Yen ZIP code - My Hao Town
-
Hung Yen ZIP code - Phu Cu District
-
Hung Yen ZIP code - Tien Lu District
-
Hung Yen ZIP code - Van Giang District
-
Hung Yen ZIP code - Van Lam District
-
Hung Yen ZIP code - Yen My District
1. Hung Yen ZIP code?
Postal code or ZIP code is a code system regulated by the Universal Postal Union (UPU), to help locate when moving mail, parcels, goods or used to declare when register the information on the internet that requires this code. From mid-2010 until now, Vietnam has switched to using standard 6-digit postal codes to replace the previous 5-digit standard.
According to the latest update of Vietnam's 6-digit standard postal codes, the Hung Yen ZIP code is 160000. This is a Level 1 Hung Yen Post with the address at No. 4, Chua Chuong Street, Hien Nam Ward, Hung Yen city, Hung Yen province, Vietnam.
Hung Yen is a province located in the center of the Red River Delta, Vietnam. Hung Yen is a province located in the key economic region of the North, one of the two northern provinces with a completely plain topography, without forests and mountains.
Hung Yen province has 10 affiliated administrative units at district level, including 1 citiy, 1 town and 8 districts with 161 commune-level administrative units, including 14 wards, 8 towns and 139 communes.
Below is a general list of Hung Yen Vietnam ZIP codes of all post offices in Hung Yen, classified by District / District / Town and specific addresses for easy and convenient lookup.
After determining a specific delivery location, you can search for freight forwarding or courier service companies at PHAATA Logistics Marketplace to compare and choose the best for you. At PHAATA.com, there are more than 1,300 booths of freight forwarders that are introducing services and offering freight rates to shippers in Vietnam and internationally.
2. Hung Yen ZIP code - Hung Yen City
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Hưng Yên | 160000 | Bưu cục cấp 1 Hưng Yên | Số 4, Đường Chùa Chuông, Phường Hiến Nam, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161050 | Bưu cục cấp 3 Phố Hiến | Số 103, Đường Bãi Sậy, Phường Quang Trung, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161080 | Bưu cục cấp 3 Lê Lợi | Số 158, Đường Điện Biên 1, Phường Lê Lợi, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161150 | Bưu cục cấp 3 Chợ Gạo | Số 152, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Lam Sơn, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161140 | Bưu cục cấp 3 Trung Nghĩa | Thôn Đào Đặng, Xã Trung Nghĩa, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161200 | Bưu cục cấp 3 Dốc Lã | Thôn Tiền Thắng, Xã Bảo Khê, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161130 | Điểm BĐVHX Liên Phương | Thôn An Chiểu 1, Xã Liên Phương, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161110 | Điểm BĐVHX Hồng Nam | Thôn Lê Như Hổ, Xã Hồng Nam, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161030 | Điểm BĐVHX Quảng Châu | Thôn 2, Xã Quảng Châu, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161240 | Điểm BĐVHX Phú Cường | Thôn Kệ Châu 1, Xã Phú Cường, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161230 | Điểm BĐVHX Hùng Cường | Thôn Tân Hưng, Xã Hùng Cường, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161250 | Điểm BĐVHX Phương Chiểu | Số 1, Thôn Phương Thượng, Xã Phương Chiểu, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161270 | Điểm BĐVHX Hoàng Hanh | Thôn An Châu, Xã Hoàng Hanh, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161260 | Điểm BĐVHX Tân Hưng | Thôn Quang Trung, Xã Tân Hưng, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161010 | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập | Phố Trưng Trắc, Phường Minh Khai, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161026 | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập | Đường Phố Hiến, Phường Hồng Châu, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 161196 | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập | Đường Lê Văn Lương, Phường An Tảo, Hưng Yên |
Hưng Yên | Hưng Yên | 160900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Hưng Yên | Số 4, Đường Chùa Chuông, Phường Hiến Nam, Hưng Yên |
3. Hung Yen ZIP code - An Thi District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Ân Thi | 161800 | Bưu cục cấp 2 Ân Thi | Số 1, Phố Nguyễn Trung Ngạn, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 161840 | Bưu cục cấp 3 Tân Phúc | Thôn Phúc Tá, Xã Tân Phúc, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 162090 | Bưu cục cấp 3 Đa Lộc | Thôn Đa Lộc, Xã Đa Lộc, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 162040 | Bưu cục cấp 3 Chợ Thi | Thôn Trai Thôn, Xã Hồng Quang, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 161830 | Điểm BĐVHX Hoàng Hoa Thám | Thôn An Bá, Xã Hoàng Hoa Thám, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 161820 | Điểm BĐVHX Văn Nhuệ | Thôn Văn Trạch, Xã Văn Nhuệ, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 161930 | Điểm BĐVHX Quang Vinh | Thôn Đỗ Thượng, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 161860 | Điểm BĐVHX Bãi Sậy | Thôn Bối Khê, Xã Bãi Sậy, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 161880 | Điểm BĐVHX Phù Ủng | Thôn Xa Lung, Xã Phù Ủng, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 161900 | Điểm BĐVHX Bắc Sơn | Thôn Phần Hà, Xã Bắc Sơn, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 161920 | Điểm BĐVHX Đào Dương | Thôn Đào Xá, Xã Đào Dương, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 161940 | Điểm BĐVHX Vân Du | Thôn Kênh Bối, Xã Vân Du, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 161960 | Điểm BĐVHX Xuân Trúc | Thôn Trúc Đình, Xã Xuân Trúc, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 161970 | Điểm BĐVHX Quảng Lãng | Thôn Bình Hồ, Xã Quảng Lãng, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 162080 | Điểm BĐVHX Nguyễn Trãi | Thôn Nhân Vũ, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 161980 | Điểm BĐVHX Đặng Lễ | Thôn Cổ Lễ, Xã Đặng Lễ, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 162000 | Điểm BĐVHX Cẩm Ninh | Thôn Ninh Thôn, Xã Cẩm Ninh, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 162020 | Điểm BĐVHX Hồ Tùng Mậu | Thôn Gạo Bắc, Xã Hồ Tùng Mậu, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 162070 | Điểm BĐVHX Tiền Phong | Thôn Bình Lăng, Xã Tiền Phong, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 162030 | Điểm BĐVHX Hồng Vân | Thôn Trà Phương, Xã Hồng Vân, Huyện Ân Thi |
Hưng Yên | Ân Thi | 162050 | Điểm BĐVHX Hạ Lễ | Thôn 4, Xã Hạ Lễ, Huyện Ân Thi |
4. Hung Yen ZIP code - Khoai Chau District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Khoái Châu | 162500 | Bưu cục cấp 2 Khoái Châu | Đường 204, Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162580 | Bưu cục cấp 3 Đông Tảo | Thôn Đông Kim, Xã Đông Tảo, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162511 | Bưu cục cấp 3 Bô Thời | Thị tứ Bô Thời, Xã Hồng Tiến, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162620 | Bưu cục cấp 3 Đông Kết | Xóm 23, Xã Đông Kết, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162680 | Bưu cục cấp 3 Tân Châu | Thôn Hợp Hòa, Xã Tân Châu, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162750 | Bưu cục cấp 3 Đại Hưng | Thôn 1, Xã Đại Hưng, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162720 | Bưu cục cấp 3 Thuần Hưng | Thôn Sài Thị, Xã Thuần Hưng, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162540 | Điểm BĐVHX An Vỹ | Thôn Trung, Xã An Vĩ, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162530 | Điểm BĐVHX Dân Tiến | Thôn Đào Viên, Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162520 | Điểm BĐVHX Đồng Tiến | Thôn Thổ Khối, Xã Đồng Tiến, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162550 | Điểm BĐVHX Ông Đình | Thôn Thống Nhất, Xã Ông Đình, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162560 | Điểm BĐVHX Tân Dân | Thôn Dương Trạch, Xã Tân Dân, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162594 | Điểm BĐVHX Bình Minh | Thôn Thiết Trụ, Xã Bình Minh, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162570 | Điểm BĐVHX Dạ Trạch | Thôn Đức Nhuận, Xã Dạ Trạch, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162600 | Điểm BĐVHX Hàm Tử | Thôn An Cảnh, Xã Hàm Tử, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162610 | Điểm BĐVHX Tứ Dân | Thôn Toàn Thắng, Xã Tứ Dân, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162660 | Điểm BĐVHX Bình Kiều | Thôn Bình Kiều, Xã Bình Kiều, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162770 | Điểm BĐVHX Việt Hòa | Thôn Yên Khê, Xã Việt Hoà, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162760 | Điểm BĐVHX Phùng Hưng | Thôn Ngọc Thượng, Xã Phùng Hưng, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162670 | Điểm BĐVHX Liên Khê | Thôn Cẩm Khê, Xã Liên Khê, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162690 | Điểm BĐVHX Đông Ninh | Thôn Duyên Linh, Xã Đông Ninh, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162710 | Điểm BĐVHX Chí Tân | Thôn Nghi Xuyên, Xã Chí Tân, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162700 | Điểm BĐVHX Đại Tập | Thôn Chi Lăng, Xã Đại Tập, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162730 | Điểm BĐVHX Thành Công | Thôn Hương Quất 2, Xã Thành Công, Huyện Khoái Châu |
Hưng Yên | Khoái Châu | 162740 | Điểm BĐVHX Nhuế Dương | Thôn Lê Lợi, Xã Nhuế Dương, Huyện Khoái Châu |
5. Hung Yen ZIP code - Kim Dong District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Kim Động | 162200 | Bưu cục cấp 2 Kim Động | Đường 39a, Thị trấn Lương Bằng, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Kim Động | 162270 | Bưu cục cấp 3 Trương Xá | Thôn Trương Xá, Xã Toàn Thắng, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Kim Động | 162300 | Bưu cục cấp 3 Thọ Vinh | Thôn Bắc Phú, Xã Thọ Vinh, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Kim Động | 162330 | Bưu cục cấp 3 Đức Hợp | Thôn Bông Hạ, Xã Đức Hợp, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Kim Động | 162220 | Điểm BĐVHX Vũ Xá | Thôn Cao Xá, Xã Vũ Xá, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Kim Động | 162240 | Điểm BĐVHX Chính Nghĩa | Thôn Dưỡng Phú, Xã Chính Nghĩa, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Kim Động | 162230 | Điểm BĐVHX Nhân La | Thôn Mát, Xã Nhân La, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Kim Động | 162250 | Điểm BĐVHX Ngũ Lão | Thôn Cốc Ngang, Xã Phạm Ngũ Lão, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Kim Động | 162260 | Điểm BĐVHX Nghĩa Dân | Thôn Thổ Cầu, Xã Nghĩa Dân, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Kim Động | 162280 | Điểm BĐVHX Vĩnh Xá | Thôn Đào Xá, Xã Vĩnh Xá, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Kim Động | 162420 | Điểm BĐVHX Song Mai | Thôn Mai Xá, Xã Song Mai, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Kim Động | 162320 | Điểm BĐVHX Đồng Thanh | Thôn Vĩnh Tiến, Xã Đồng Thanh, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Kim Động | 162290 | Điểm BĐVHX Phú Thịnh | Thôn Quảng Lạc, Xã Phú Thịnh, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Kim Động | 162370 | Điểm BĐVHX Ngọc Thanh | Thôn Duyên Yên, Xã Ngọc Thanh, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Kim Động | 162360 | Điểm BĐVHX Hùng An | Thôn Lai Hạ, Xã Hùng An, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Kim Động | 162350 | Điểm BĐVHX Mai Động | Thôn Nho Lâm, Xã Mai Động, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Kim Động | 162351 | Điểm BĐVHX Vân Nghệ | Thôn Vân Nghệ, Xã Mai Động, Huyện Kim Động |
Hưng Yên | Kim Động | 162410 | Điểm BĐVHX Hiệp Cường | Thôn Trà Lâm, Xã Hiệp Cường, Huyện Kim Động |
6. Hung Yen ZIP code - My Hao Town
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Mỹ Hào | 163200 | Bưu cục cấp 2 Mỹ Hào | Thị Trấn Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Mỹ Hào | 163201 | Bưu cục cấp 3 Bần | Phố Bần, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Mỹ Hào | 163250 | Bưu cục cấp 3 Chợ Thứa | Phố Thứa, Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Mỹ Hào | 163265 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Khu công nghiệp | Thôn Tháp, Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Mỹ Hào | 163330 | Bưu cục cấp 3 Bạch Sam | Thôn Bến, Xã Bạch Sam, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Mỹ Hào | 163220 | Điểm BĐVHX Nhân Hòa | Thôn Nguyễn Xá, Xã Nhân Hoà, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Mỹ Hào | 163280 | Điểm BĐVHX Cẩm Xá | Thôn Cẩm Sơn, Xã Cẩm Xá, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Mỹ Hào | 163230 | Điểm BĐVHX Phan Đình Phùng | Thôn Kim Huy, Xã Phan Đình Phùng, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Mỹ Hào | 163300 | Điểm BĐVHX Dương Quang | Thôn Bùi Bồng, Xã Dương Quang, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Mỹ Hào | 163370 | Điểm BĐVHX Hòa Phong | Thôn Phúc Miếu, Xã Hoà Phong, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Mỹ Hào | 163360 | Điểm BĐVHX Minh Đức | Thôn Phong Cốc, Xã Minh Đức, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Mỹ Hào | 163270 | Điểm BĐVHX Phùng Chí Kiên | Thôn Long Đằng, Xã Phùng Chí Kiên, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Mỹ Hào | 163340 | Điểm BĐVHX Xuân Dục | Thôn Xuân Nhân, Xã Xuân Dục, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Mỹ Hào | 163350 | Điểm BĐVHX Ngọc Lâm | Thôn Hòe Lâm, Xã Ngọc Lâm, Huyện Mỹ Hào |
Hưng Yên | Mỹ Hào | 163320 | Điểm BĐVHX Hưng Long | Thôn Phú Sơn, Xã Hưng Long, Huyện Mỹ Hào |
7. Hung Yen ZIP code - Phu Cu District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Phù Cừ | 161600 | Bưu cục cấp 2 Phù Cừ | Thôn Cao Xá, Thị Trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Phù Cừ | 161611 | Bưu cục cấp 3 Cầu Cáp | Thôn Đông Cáp, Xã Đoàn Đào, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Phù Cừ | 161680 | Bưu cục cấp 3 Đình Cao | Thôn Đình Cao, Xã Đình Cao, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Phù Cừ | 161700 | Bưu cục cấp 3 La Tiến | Thôn La Tiến, Xã Nguyên Hoà, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Phù Cừ | 161630 | Điểm BĐVHX Minh Tân | Thôn Duyệt Lễ, Xã Minh Tân, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Phù Cừ | 161640 | Điểm BĐVHX Phan Sào Nam | Thôn Ba Đông, Xã Phan Sào Nam, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Phù Cừ | 161620 | Điểm BĐVHX Minh Hoàng | Làng Quế Lâm, Xã Minh Hoàng, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Phù Cừ | 161660 | Điểm BĐVHX Tống Phan | Thôn Tống Xá, Xã Tống Phan, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Phù Cừ | 161670 | Điểm BĐVHX Nhật Quang | Thôn Quang Yên, Xã Nhật Quang, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Phù Cừ | 161690 | Điểm BĐVHX Tiên Tiến | Thôn Hoàng Xá, Xã Tiên Tiến, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Phù Cừ | 161710 | Điểm BĐVHX Tam Đa | Thôn Ngũ Phúc, Xã Tam Đa, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Phù Cừ | 161730 | Điểm BĐVHX Minh Tiến | Thôn Phù Oanh, Xã Minh Tiến, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Phù Cừ | 161720 | Điểm BĐVHX Tống Trân | Thôn An Cầu, Xã Tống Trân, Huyện Phù Cừ |
Hưng Yên | Phù Cừ | 161655 | Hòm thư Công cộng Quang Hưng | Thôn Ngũ Lão, Xã Quang Hưng, Huyện Phù Cừ |
8. Hung Yen ZIP code - Tien Lu District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Tiên Lữ | 161300 | Bưu cục cấp 2 Tiên Lữ | Khu 1, Thị Trấn Vương, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Tiên Lữ | 161430 | Bưu cục cấp 3 Thụy Lôi | Thôn Thụy Lôi, Xã Thụy Lôi, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Tiên Lữ | 161370 | Bưu cục cấp 3 Ba Hàng | Khu phố Ba Hàng, Xã Thủ Sĩ, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Tiên Lữ | 161490 | Điểm BĐVHX Lệ Xá | Thôn Phù Liễu, Xã Lệ Xá, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Tiên Lữ | 161320 | Điểm BĐVHX Ngô Quyền | Thôn Đại Nại, Xã Ngô Quyền, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Tiên Lữ | 161330 | Điểm BĐVHX Hưng Đạo | Thôn Tam Nông, Xã Hưng Đạo, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Tiên Lữ | 161340 | Điểm BĐVHX Nhật Tân | Thôn An Trạch, Xã Nhật Tân, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Tiên Lữ | 161350 | Điểm BĐVHX Dị Chế | Thôn Dị Chế, Xã Dị Chế, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Tiên Lữ | 161360 | Điểm BĐVHX An Viên | Khu Nội Thượng, Xã An Viên, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Tiên Lữ | 161450 | Điểm BĐVHX Đức Thắng | Thôn An Lạc, Xã Đức Thắng, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Tiên Lữ | 161480 | Điểm BĐVHX Trung Dũng | Thôn Canh Hoạch, Xã Trung Dũng, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Tiên Lữ | 161460 | Điểm BĐVHX Cương Chính | Thôn Bái Khê, Xã Cương Chính, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Tiên Lữ | 161470 | Điểm BĐVHX Minh Phượng | Thôn Điềm Tây, Xã Minh Phượng, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Tiên Lữ | 161440 | Điểm BĐVHX Hải Triều | Thôn Hải Yến, Xã Hải Triều, Huyện Tiên Lữ |
Hưng Yên | Tiên Lữ | 161380 | Điểm BĐVHX Thiện Phiến | Thôn Nam Sơn, Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ |
9. Hung Yen ZIP code - Van Giang District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Văn Giang | 163800 | Bưu cục cấp 2 Văn Giang | Ngõ Phố, Phố Văn Giang, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Văn Giang | 163801 | Bưu cục cấp 3 Văn Phúc | Thôn Công Luận 1, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Văn Giang | 163830 | Bưu cục cấp 3 Long Hưng | Thôn Bạc Thượng, Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Văn Giang | 163910 | Bưu cục cấp 3 Mễ Sở | Thôn Mễ Sở, Xã Mễ Sở, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Văn Giang | 163850 | Điểm BĐVHX Nghĩa Trụ | Thôn 11, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Văn Giang | 163820 | Điểm BĐVHX Cửu Cao | Thôn Hạ, Xã Cửu Cao, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Văn Giang | 163960 | Điểm BĐVHX Phụng Công | Thôn Đại, Xã Phụng Công, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Văn Giang | 163940 | Điểm BĐVHX Xuân Quan | Xóm 5, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Văn Giang | 163900 | Điểm BĐVHX Liên Nghĩa | Thôn Đan Kim, Xã Liên Nghĩa, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Văn Giang | 163880 | Điểm BĐVHX Tân Tiến | Thôn Vĩnh Lộc, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Văn Giang | 163870 | Điểm BĐVHX Vĩnh Khúc | Thôn Vĩnh An, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang |
Hưng Yên | Văn Giang | 163920 | Điểm BĐVHX Thắng Lợi | Thôn Tân Lợi, Xã Thắng Lợi, Huyện Văn Giang |
10. Hung Yen ZIP code - Van Lam District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Văn Lâm | 163500 | Bưu cục cấp 2 Văn Lâm | Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Văn Lâm | 163507 | Bưu cục cấp 3 Như Quỳnh | Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Văn Lâm | 163511 | Bưu cục cấp 3 Bưu Cục KHL-TMĐT Văn Lâm | Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Văn Lâm | 163670 | Bưu cục cấp 3 Lạc Đạo | Thôn Ngọc, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Văn Lâm | 163640 | Bưu cục cấp 3 Đại Đồng | Thôn Đại Từ, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Văn Lâm | 163530 | Bưu cục cấp 3 Trưng Trắc | Thôn Tuấn Dị, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Văn Lâm | 163660 | Điểm BĐVHX Chỉ Đạo | Thôn Đông Mai, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Văn Lâm | 163620 | Điểm BĐVHX Việt Hưng | Thôn Mễ Đậu, Xã Việt Hưng, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Văn Lâm | 163590 | Điểm BĐVHX Lương Tài | Thôn Lương Tài, Xã Lương Tài, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Văn Lâm | 163520 | Điểm BĐVHX Tân Quang | Khu phố Dầu, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Văn Lâm | 163570 | Điểm BĐVHX Đình Dù | Thôn Đình Dù, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Văn Lâm | 163580 | Điểm BĐVHX Minh Hải | Thôn Khách, Xã Minh Hải, Huyện Văn Lâm |
Hưng Yên | Văn Lâm | 163550 | Điểm BĐVHX Lạc Hồng | Thôn Minh Hải, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm |
11. Hung Yen ZIP code - Yen My District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Hưng Yên | Yên Mỹ | 162900 | Bưu cục cấp 2 Yên Mỹ | Đường 39, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Yên Mỹ | 162960 | Bưu cục cấp 3 Trai Trang | Thôn Trai Trang, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Yên Mỹ | 163010 | Bưu cục cấp 3 Từ Hồ | Thôn Từ Hồ, Xã Yên Phú, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Yên Mỹ | 163040 | Bưu cục cấp 3 Minh Châu | Thôn Lực Điền, Xã Minh Châu, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Yên Mỹ | 163070 | Điểm BĐVHX Trung Hòa | Thôn Thiên Lộc, Xã Trung Hoà, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Yên Mỹ | 162950 | Điểm BĐVHX Ngọc Long | Thôn Chi Long, Xã Ngọc Long, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Yên Mỹ | 162920 | Điểm BĐVHX Lưu Xá | Thôn Lưu Trung, Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Yên Mỹ | 162930 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hiệp | Thôn Thanh Xá, Xã Nghĩa Hiệp, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Yên Mỹ | 162940 | Điểm BĐVHX Giai Phạm | Thôn Yên Phú, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Yên Mỹ | 162980 | Điểm BĐVHX Đồng Than | Thôn Đồng Than, Xã Đồng Than, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Yên Mỹ | 163000 | Điểm BĐVHX Hoàn Long | Thôn Đại Hạnh, Xã Hoàn Long, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Yên Mỹ | 163030 | Điểm BĐVHX Việt Cường | Thôn Mỹ Xá, Xã Việt Cường, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Yên Mỹ | 162970 | Điểm BĐVHX Thanh Long | Thôn Châu Xá, Xã Thanh Long, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Yên Mỹ | 163020 | Điểm BĐVHX Yên Hòa | Thôn Khóa Nhu, Xã Yên Hoà, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Yên Mỹ | 163090 | Điểm BĐVHX Trung Hưng | Thôn Trung Đạo, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Yên Mỹ | 163060 | Điểm BĐVHX Tân Việt | Thôn Lãng Cầu, Xã Tân Việt, Huyện Yên Mỹ |
Hưng Yên | Yên Mỹ | 163050 | Điểm BĐVHX Lý Thường Kiệt | Thôn Tổ Hỏa, Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ |
Hung Yen zip codes in particular and postcodes of provinces and cities across Vietnam in general will be regularly updated or changed. Therefore, in order to avoid errors when using courier or postal services, it is always important to check the latest updated Zip code to declare or register to use shipping services. To find more exact updated postal codes, you can search here.
Above, Phaata introduces to you a list of Zip codes for Hung Yen (Hung Yen Postal code). Hope the information Phaata brings will be useful for you!
To follow the daily freight forwarding / logistics market, you follow through the Vietnam Logistics Community and Our Phaata Fanpage.
You want to find the best freight rates good and choose the most suitable international shipping company, send a request for a quote to Phaata Logistics Marketplace now.
You can use the Zip code finder/ lookup tool of all locations/provinces of Vietnam on Phaata.
Phaata wishes you success!
Source: Phaata.com
Phaata.com - Vietnam's First Global Logistics Marketplace
► Where connecting Shippers & Forwarders fastest!
References: