Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89536 |
Shenzhen > Da Nang
|
Thứ 3 |
3 Ngày |
-244.100₫ /cbm |
-
|
732.300₫
|
488.200₫ | 15-12-2023 | |||||||||||||||||||
88802 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
Thứ 6 |
3 Ngày |
245.400₫ /cbm |
-
|
1.472.400₫
|
1.717.800₫ | 30-11-2023 | |||||||||||||||||||
86769 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
989.600₫
|
989.600₫ | 11-11-2023 | |||||||||||||||||||
86277 |
Keelung > Ho Chi Minh
|
Thứ 2 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
2.296.170₫
|
2.296.170₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||
86056 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
246.680₫ /cbm |
-
|
1.554.084₫
|
1.800.764₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||
85427 |
Guangzhou > Hai Phong
|
Hàng ngày |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
245.450₫
|
245.450₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||
85426 |
Guangzhou > Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
294.540₫
|
294.540₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||
85424 |
Guangzhou > Da Nang
|
Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
368.175₫
|
368.175₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||
81681 |
Foshan > Hai Phong
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
726.600₫
|
726.600₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||
81678 |
Foshan > Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
726.600₫
|
726.600₫ | 30-09-2023 |