Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
80411 |
Shenzhen > Da Nang
|
Thứ 5 |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
724.500₫
|
724.500₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
80409 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
Thứ 5 |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
724.500₫
|
724.500₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
79527 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
717.300₫
|
717.300₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
79526 |
Shenzhen > Hai Phong
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
717.300₫
|
717.300₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
79525 |
Jiangmen > Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
956.400₫
|
956.400₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
78849 |
Busan > Ho Chi Minh
|
Thứ 5 |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.548.625₫
|
1.548.625₫ | 15-08-2023 | |||||||||||||||||||||
78583 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.667.750₫
|
1.667.750₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
77735 |
Hong Kong > Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
238.400₫ /cbm |
-
|
2.026.400₫
|
2.264.800₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
76635 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
3 Ngày |
118.500₫ /cbm |
-
|
2.488.500₫
|
2.607.000₫ | 15-07-2023 | |||||||||||||||||||||
75779 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
3 Ngày |
355.500₫ /cbm |
-
|
2.488.500₫
|
2.844.000₫ | 30-06-2023 |