Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
75182 |
Qingdao > Hai Phong
|
Thứ 6 |
8 Ngày |
-118.300₫ /cbm |
-
|
1.183.000₫
|
1.064.700₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||
75180 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Chủ nhật |
8 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.183.000₫
|
1.183.000₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||
74572 |
Dalian > Hai Phong
|
Thứ 6 |
13 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.797.400₫
|
1.797.400₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||
74176 |
Shenzhen > Hai Phong
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.180.750₫
|
1.180.750₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||
73012 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.654.800₫
|
1.654.800₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||
71740 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.182.500₫
|
1.182.500₫ | 14-05-2023 | |||||||||||||||||||
71738 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.773.750₫
|
1.773.750₫ | 14-05-2023 | |||||||||||||||||||
71718 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 5 |
3 Ngày |
473.000₫ /cbm |
-
|
1.892.000₫
|
2.365.000₫ | 14-05-2023 | |||||||||||||||||||
70998 |
Guangzhou > Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.419.600₫
|
1.419.600₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||
68601 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
Thứ 2 |
3 Ngày |
473.000₫ /cbm |
-
|
1.892.000₫
|
2.365.000₫ | 15-04-2023 |