Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68575 |
Xingang > Ho Chi Minh
|
Chủ nhật |
10 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.419.000₫
|
1.419.000₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
68572 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
8 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.537.250₫
|
1.537.250₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||
68164 |
Dalian > Hai Phong
|
Thứ 6 |
13 Ngày |
236.400₫ /cbm |
-
|
1.725.720₫
|
1.962.120₫ | 15-04-2023 | ||||||||||||||||||
68160 |
Qingdao > Hai Phong
|
Thứ 6 |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.654.800₫
|
1.654.800₫ | 15-04-2023 | ||||||||||||||||||
67283 |
Port Klang > Ho Chi Minh
|
Chủ nhật |
5 Ngày |
828.800₫ /cbm |
-
|
2.107.520₫
|
2.936.320₫ | 08-04-2023 | ||||||||||||||||||
67274 |
Xingang > Ho Chi Minh
|
Chủ nhật |
10 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.420.800₫
|
1.420.800₫ | 15-04-2023 | ||||||||||||||||||
67271 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
8 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.420.800₫
|
1.420.800₫ | 15-04-2023 | ||||||||||||||||||
66843 |
Xiamen > Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.425.000₫
|
1.425.000₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
66708 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
-237.500₫ /cbm |
-
|
1.425.000₫
|
1.187.500₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
65606 |
Xingang > Ho Chi Minh
|
Chủ nhật |
10 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
949.600₫
|
949.600₫ | 31-03-2023 |