Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
63490 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
2.149.200₫
|
2.149.200₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||||||
57860 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
2.024.400₫
|
2.024.400₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||
55434 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
745.740₫
|
745.740₫ | 30-11-2022 | |||||||||||||||||||
50166 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
612.000₫
|
612.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||
49821 |
Xiamen > Ho Chi Minh
|
Thứ 2 |
3 Ngày |
122.100₫ /cbm |
-
|
2.271.060₫
|
2.393.160₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||
39319 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.905.930₫
|
1.905.930₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||
34867 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
8 Ngày |
116.900₫ /cbm |
-
|
2.034.060₫
|
2.150.960₫ | 15-07-2022 | |||||||||||||||||||
33821 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
584.500₫ /cbm |
-
|
2.267.860₫
|
2.852.360₫ | 30-06-2022 |