Công ty Logistics Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh (SGN)
New York City (JFK)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
New York City, New York, United States (JFK)
Hàng ngày 4 Ngày
Chuyển tải
161.005
₫/kg
866.950₫
Chi tiết
AMS 123.850₫ / AWB
FWD 123.850₫ / AWB
FHL 123.850₫ / AWB
HANDLING 495.400₫ / Shipment
1.027.955₫ 29-01-2024
Sydney (SYD)
Hanoi (HAN)
Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
247.000
₫/kg
2.230.410₫
Chi tiết
DOC Fee 1.111.500₫ / Shipment
EX DOC Fee 1.111.500₫ / Shipment
X-ray air 3.705₫ / Kg
Export Security Fee 3.705₫ / Kg
2.477.410₫ 31-01-2024
Qingdao (TAO)
Hanoi (HAN)
Qingdao, Shandong, China (TAO)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
44.280
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.028.280₫ 24-01-2024
Qingdao (TAO)
Ho Chi Minh (SGN)
Qingdao, Shandong, China (TAO)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
44.280
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.028.280₫ 24-01-2024
Shenzhen (SZX)
Ho Chi Minh (SGN)
Shenzhen, Guangdong, China (SZX)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
53.628
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.037.628₫ 24-01-2024
Shenzhen (SZX)
Hanoi (HAN)
Shenzhen, Guangdong, China (SZX)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
31.242
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.015.242₫ 24-01-2024
Shanghai (SHA)
Hanoi (HAN)
Shanghai, China (SHA)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
28.044
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.012.044₫ 24-01-2024
Shanghai (SHA)
Hanoi (HAN)
Shanghai, China (SHA)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
28.044
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.012.044₫ 24-01-2024
Shanghai (PVG)
Hanoi (HAN)
Shanghai, China (PVG)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
38.622
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.022.622₫ 24-01-2024
Shanghai (PVG)
Ho Chi Minh (SGN)
Shanghai, China (PVG)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
28.044
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.012.044₫ 24-01-2024
Beijing (PEK)
Hanoi (HAN)
Beijing, China (PEK)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
40.836
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.024.836₫ 24-01-2024
Beijing (PEK)
Ho Chi Minh (SGN)
Beijing, China (PEK)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
40.836
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.024.836₫ 24-01-2024
Seoul (ICN)
Ho Chi Minh (SGN)
Seoul, South Korea (ICN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
46.494
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.030.494₫ 24-01-2024
Seoul (ICN)
Hanoi (HAN)
Seoul, South Korea (ICN)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
41.082
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.025.082₫ 24-01-2024
Colombo (DGM)
Hanoi (HAN)
Colombo, Sri Lanka (DGM)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
22.386
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.006.386₫ 24-01-2024
Zhengzhou (CGO)
Hanoi (HAN)
Zhengzhou, Henan, China (CGO)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
38.130
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.022.130₫ 24-01-2024
Zhengzhou (CGO)
Ho Chi Minh (SGN)
Zhengzhou, Henan, China (CGO)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
38.130
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.022.130₫ 24-01-2024
Guangzhou (CAN)
Ho Chi Minh (SGN)
Guangzhou, Guangdong, China (CAN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
31.242
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.015.242₫ 24-01-2024
Guangzhou (CAN)
Hanoi (HAN)
Guangzhou, Guangdong, China (CAN)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
31.242
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.015.242₫ 24-01-2024
Mumbai (BOM)
Hanoi (HAN)
Mumbai, Maharashtra, India (BOM)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
79.458
₫/kg
984.000₫
Chi tiết
Handling 984.000₫ / Shipment
1.063.458₫ 24-01-2024
Mumbai (BOM)
Ho Chi Minh (SGN)
Mumbai, Maharashtra, India (BOM)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
79.458
₫/kg
739.968₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 246.000₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
819.426₫ 24-01-2024
Ahmedabad (AMD)
Hanoi (HAN)
Ahmedabad, Gujarat, India (AMD)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
43.050
₫/kg
739.968₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 246.000₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
783.018₫ 24-01-2024
Ahmedabad (AMD)
Ho Chi Minh (SGN)
Ahmedabad, Gujarat, India (AMD)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
43.050
₫/kg
739.968₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 246.000₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
783.018₫ 24-01-2024
Cam Ranh (CXR)
Almaty (ALA)
Cam Ranh, Vietnam (CXR)
Almaty, Kazakhstan (ALA)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
54.120
₫/kg
739.968₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 246.000₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
794.088₫ 24-01-2024
Cam Ranh (CXR)
Nur-Sultan (NQZ)
Cam Ranh, Vietnam (CXR)
Nur-Sultan, Kazakhstan (NQZ)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
44.280
₫/kg
739.968₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 246.000₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
784.248₫ 24-01-2024
Cam Ranh (CXR)
Busan (PUS)
Cam Ranh, Vietnam (CXR)
Busan, South Korea (PUS)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
31.980
₫/kg
739.968₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 246.000₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
771.948₫ 24-01-2024
Cam Ranh (CXR)
Seoul (ICN)
Cam Ranh, Vietnam (CXR)
Seoul, South Korea (ICN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
29.520
₫/kg
739.968₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 246.000₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
769.488₫ 24-01-2024
Hanoi (HAN)
Zürich (ZRH)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Zürich, Switzerland (ZRH)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
204.180
₫/kg
739.968₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 246.000₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
944.148₫ 24-01-2024
Hanoi (HAN)
Shenzhen (SZX)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Shenzhen, Guangdong, China (SZX)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
29.520
₫/kg
739.968₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 246.000₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
769.488₫ 24-01-2024
Hanoi (HAN)
Sydney (SYD)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
Hàng ngày 1 Ngày
Chuyển tải
102.582
₫/kg
739.968₫
Chi tiết
X-RAY 492₫ / Kg
AWB 246.000₫ / AWB
AMS 246.000₫ / AWB
Handling 246.000₫ / Shipment
THC 1.476₫ / Kg
842.550₫ 24-01-2024

  • Hiển thị

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.