BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG - AIR
Bảng giá cước vận chuyển hàng không quốc tế (AIR) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường.
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Da Nang (DAD)
Denpasar (Bali) (DPS)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Da Nang (DAD)
Bangkok (DMK)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Da Nang (DAD)
Dili (DIL)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Da Nang (DAD)
Clark Special Economic Zone (CRK)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Da Nang (DAD)
Chiang Mai (CNX)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Da Nang (DAD)
Jakarta (CGK)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Da Nang (DAD)
Lapu-Lapu (CEB)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Da Nang (DAD)
Balikpapan (BPN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Da Nang (DAD)
Bangkok (BKK)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Da Nang (DAD)
Kota Kinabalu (BKI)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Vientiane (VTE)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Ko Samui (USM)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Makassar (UPG)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Surabaya (SUB)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Semarang (SRG)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Siem Reap (REP)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Phnom Penh (PNH)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Palembang (PLM)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Pekanbaru (PKU)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Penang (PEN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
63.960
₫/kg |
739.968₫
|
803.928₫ | 20-01-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.