Bac Ninh ZIP code - The most updated Bac Ninh postal codes
Bac Ninh ZIP code is 220000. Below is a list of postal codes of all post offices in the area Bac Ninh classified by District/ Town and specific addresses for lookup easily and conveniently.
Bac Ninh ZIP codes (Photo: Phaata)
Table of contents:
-
Bac Ninh ZIP code?
-
Bac Ninh ZIP code - Bac Ninh City
-
Bac Ninh ZIP code - Tu Son City
-
Bac Ninh ZIP code - Gia Binh District
-
Bac Ninh ZIP code - Luong Tai District
-
Bac Ninh ZIP code - Que Vo District
-
Bac Ninh ZIP code - Thuan Thanh District
-
Bac Ninh ZIP code - Tien Du District
-
Bac Ninh ZIP code - Yen Phong District
1. Bac Ninh ZIP code?
Postal code or ZIP code is a code system regulated by the Universal Postal Union (UPU), to help locate when moving mail, parcels, goods or used to declare when register the information on the internet that requires this code. From mid-2010 until now, Vietnam has switched to using standard 6-digit postal codes to replace the previous 5-digit standard.
According to the latest update of Vietnam's 6-digit standard postal codes, the Bac Ninh ZIP code is 220000. This is a Level 1 Bac Ninh Post with the address at Ngo Gia Tu Street,Tien An Ward, Bac Ninh city, Bac Ninh province, Vietnam.
Bac Ninh is a part of the Red River Delta, Vietnam. Bac Ninh is the smallest province in the country, considered a province located in the key economic region of the North.
Bac Ninh province has 8 affiliated administrative units at district level, including 2 cities and 6 districts with 126 commune-level administrative units, including 31 wards, 6 towns and 89 communes.
Below is a general list of Bac Ninh Vietnam ZIP codes of all post offices in Ninh Binh, classified by District / District / Town and specific addresses for easy and convenient lookup.
After determining a specific delivery location, you can search for freight forwarding or courier service companies at PHAATA Logistics Marketplace to compare and choose the best for you. At PHAATA.com, there are more than 1,300 booths of freight forwarders that are introducing services and offering freight rates to shippers in Vietnam and internationally.
2. Bac Ninh ZIP code - Bac Ninh City
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 220000 | Bưu cục cấp 1 GD Bắc Ninh | Đường Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221080 | Bưu cục cấp 3 Đáp Cầu | Số 642, Khu phố 1 Đáp Cầu, Phường Đáp Cầu, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221240 | Bưu cục cấp 3 Lý Thái Tổ | Đường Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221470 | Bưu cục cấp 3 Vạn An | Thôn Đương Xá, Phường Vạn An, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221480 | Điểm BĐVHX Hoà Long | Thôn Quả Cảm, Xã Hoà Long, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221460 | Điểm BĐVHX Khúc Xuyên | Thôn Khúc Toại, Xã Khúc Xuyên, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221450 | Điểm BĐVHX Phong Khê | Thôn Dương Ổ, Xã Phong Khê, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221860 | Bưu cục cấp 3 Chợ Và | Phố Và, Phường Hạp Lĩnh, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221840 | Điểm BĐVHX Khắc Niệm | Thôn Đoài, Xã Khắc Niệm, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 223020 | Điểm BĐVHX Nam Sơn | Thôn Môn Tự, Xã Nam Sơn, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 222940 | Điểm BĐVHX Kim Chân | Thôn Kim Đôi, Xã Kim Chân, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 222950 | Điểm BĐVHX Vân Dương | Thôn Chu Mấu, Phường Vân Dương, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221843 | Đại lý bưu điện Thôn Tiền Ngoài | Thôn Tiền Ngoài, Xã Khắc Niệm, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 220900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Bắc Ninh | Đường Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221132 | Hòm thư Công cộng Phường Vệ An | Đường Lê Phụng Hiểu, Khu tập thể Trường Thống Kê, Phường Vệ An, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 224042 | Hòm thư Công cộng Phường Ninh Xá | Đường Nguyễn Du, Phường Ninh Xá, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221053 | Hòm thư Công cộng Phường Thị Cầu | Đường Lý Thường Kiệt, Khu dân cư Khu 6 Thị Cầu, Phường Thị Cầu, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221115 | Hòm thư Công cộng Phường Kinh Bắc | Khu Yna, Phường Kinh Bắc, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221229 | Hòm thư Công cộng Phường Võ Cường | Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Võ Cường, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221293 | Hòm thư Công cộng Phường Vũ Ninh | Khu Suối Hoa, Phường Vũ Ninh, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221194 | Hòm thư Công cộng Phường Đại Phúc | Khu 3, Phường Đại Phúc, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221280 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Hành chính công | Số 11A, Đường Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Bắc Ninh |
3. Bac Ninh ZIP code - Tu Son City
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222100 | Bưu cục cấp 2 Từ Sơn | Khu Đất mới, Phường Đông Ngàn, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222260 | Bưu cục cấp 3 Đình Bảng | Thôn Tân Lập, Phường Đình Bảng, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222120 | Bưu cục cấp 3 Trần Phú | Phố Trần Phú, Thị Trấn Từ Sơn, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222200 | Điểm BĐVHX Đồng Quang | Thôn Trang Liệt, Phường Trang Hạ, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222261 | Điểm BĐVHX Đình Bảng | Thôn Thọ Môn, Phường Đình Bảng, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222160 | Điểm BĐVHX Tương Giang | Thôn Tiêu Thương, Xã Tương Giang, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222230 | Điểm BĐVHX Phù Khê | Thôn Phù Khê Đông, Xã Phù Khê, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222210 | Điểm BĐVHX Hương Mạc | Thôn Hương Mạc, Xã Hương Mạc, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222240 | Điểm BĐVHX Châu Khê | Thôn Song Tháp, Phường Châu Khê, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222130 | Điểm BĐVHX Tân Hồng | Thôn Yên Lã, Phường Tân Hồng, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222140 | Điểm BĐVHX Đồng Nguyên | Phố Mới, Phường Đồng Nguyên, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222180 | Điểm BĐVHX Tam Sơn | Xóm Trước, Xã Tam Sơn, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222307 | Hòm thư Công cộng Xã Phù Chẩn | Thôn Doi Sóc, Xã Phù Chẩn, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222308 | Bưu cục cấp 3 Khu công nghiệp VSIP Từ Sơn | Thôn Phù Lộc, Xã Phù Chẩn, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222320 | Bưu cục cấp 3 KHL Tiên Sơn | Thôn Dương Lôi, Phường Tân Hồng, Từ Sơn |
4. Bac Ninh ZIP code - Gia Binh District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223200 | Bưu cục cấp 2 Gia Bình | Thôn Đông Bình, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223350 | Bưu cục cấp 3 Chợ Núi | Thôn Bảo Tháp, Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223360 | Bưu cục cấp 3 Chợ Ngụ | Phố Ngụ, Xã Nhân Thắng, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223201 | Điểm BĐVHX Xuân Lai | Thôn Định Mỗ, Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223240 | Điểm BĐVHX Bình Dương | Phố Bùng, Xã Bình Dương, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223280 | Điểm BĐVHX Đại Lai | Thôn Đại Lai, Xã Đại Lai, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223400 | Điểm BĐVHX Đại Bái | Thôn Đoan Bái, Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223260 | Điểm BĐVHX Cao Đức | Thôn Văn Than, Xã Cao Đức, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223370 | Điểm BĐVHX Lãng Ngâm | Thôn Môn Quảng, Xã Lãng Ngâm, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223330 | Điểm BĐVHX Song Giang | Thôn Ích Phú, Xã Song Giang, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223310 | Điểm BĐVHX Vạn Ninh | Thôn Xuân Dương, Xã Vạn Ninh, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223300 | Điểm BĐVHX Thái Bảo | Thôn Tân Hương, Xã Thái Bảo, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223340 | Điểm BĐVHX Giang Sơn | Thôn Du Tràng, Xã Giang Sơn, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223380 | Điểm BĐVHX Quỳnh Phú | Thôn Phú Dư, Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình |
5. Bac Ninh ZIP code - Luong Tai District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223500 | Bưu cục cấp 2 Lương Tài | Thôn Đạo Sử, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223610 | Bưu cục cấp 3 Kênh Vàng | Thôn Hoàng Kênh, Xã Trung Kênh, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223590 | Điểm BĐVHX Lai Hạ | Thôn Lai Hạ, Xã Lai Hạ, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223650 | Điểm BĐVHX Phú Hoà | Thôn Phương Xá, Xã Phú Hoà, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223520 | Điểm BĐVHX Trung Chính | Thôn Trung Chinh, Xã Trung Chính, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223630 | Điểm BĐVHX An Thịnh | Thôn An Trụ, Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223600 | Điểm BĐVHX Mỹ Hương | Thôn An Mỹ, Xã Mỹ Hương, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223560 | Điểm BĐVHX Trừng Xá | Thôn Trừng Xá, Xã Trừng Xá, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223740 | Điểm BĐVHX Lâm Thao | Thôn Lâm Thao, Xã Lâm Thao, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223580 | Điểm BĐVHX Minh Tân | Thôn Nhất Trai, Xã Minh Tân, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223720 | Điểm BĐVHX Bình Định | Thôn Ngọc Trì, Xã Bình Định, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223700 | Điểm BĐVHX Quảng Phú | Thôn Lĩnh Mai, Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223730 | Điểm BĐVHX Phú Lương | Thôn Lương Xá, Xã Phú Lương, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223604 | Đại lý bưu điện Thôn My Xuyên | Thôn My Xuyên, Xã Mỹ Hương, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223690 | Hòm thư Công cộng Xã Tân Lãng | Phố Tân Hợp, Xã Tân Lãng, Huyện Lương Tài |
6. Bac Ninh ZIP code - Que Vo District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222800 | Bưu cục cấp 2 Quế Võ | Khu 3, Thị Trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222990 | Bưu cục cấp 3 Châu Cầu | Thôn Châu Cầu, Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222820 | Điểm BĐVHX Việt Hùng | Thôn Lợ, Xã Việt Hùng, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223080 | Điểm BĐVHX Mộ Đạo | Thôn Tràng Nhiệt, Xã Mộ Đạo, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223100 | Điểm BĐVHX Chi Lăng | Thôn Quế Ổ, Xã Chi Lăng, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223050 | Điểm BĐVHX Cách Bi | Thôn Từ Phong, Xã Cách Bi, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222840 | Điểm BĐVHX Phù Lương | Thôn Yên Đinh, Xã Phù Lương, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222870 | Điểm BĐVHX Quế Tân | Thôn Lạc Xá, Xã Quế Tân, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222860 | Điểm BĐVHX Bằng An | Thôn Đanh, Xã Bằng An, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222850 | Điểm BĐVHX Phù Lãng | Thôn Phấn Trung, Xã Phù Lãng, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223090 | Điểm BĐVHX Yên Giả | Thôn La Miệt, Xã Yên Giả, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223120 | Điểm BĐVHX Hán Quảng | Thôn Hán Đà, Xã Hán Quảng, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222900 | Điểm BĐVHX Việt Thống | Thôn Thống Thượng, Xã Việt Thống, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222980 | Điểm BĐVHX Ngọc Xá | Thôn Ngọc Sơn, Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222991 | Điểm BĐVHX Châu Phong | Thị tứ Thất Gian, Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223060 | Điểm BĐVHX Đào Viên | Thôn Lầy, Xã Đào Viên, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222970 | Điểm BĐVHX Phượng Mao | Thôn Mao Trung, Xã Phượng Mao, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222890 | Điểm BĐVHX Nhân Hoà | Thôn Bất Phí, Xã Nhân Hoà, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223040 | Điểm BĐVHX Bồng Lai | Thôn Bồng Lai, Xã Bồng Lai, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223000 | Điểm BĐVHX Đức Long | Thôn Vân Đoàn, Xã Đức Long, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223072 | Bưu cục cấp 3 Đông Du | Thôn Đông Du, Xã Đào Viên, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222930 | Bưu cục cấp 3 Nội Doi | Thôn Liễn Thượng, Xã Đại Xuân, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222918 | Bưu cục cấp 3 KCN Quế Võ | Thôn Giang Liễu, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ |
7. Bac Ninh ZIP code - Thuan Thanh District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222400 | Bưu cục cấp 2 Thuận Thành | Khu Đất mới, Thị Trấn Hồ, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222570 | Bưu cục cấp 3 Trạm Lộ | Phố Trẹm, Xã Trạm Lộ, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222430 | Điểm BĐVHX An Bình | Thôn Chợ, Xã An Bình, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222480 | Điểm BĐVHX Hoài Thượng | Thôn Đại Mão, Xã Hoài Thượng, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222450 | Điểm BĐVHX Mão Điền | Xóm Bàng, Xã Mão Điền, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222630 | Điểm BĐVHX Nghĩa Đạo | Phố Vàng, Xã Nghĩa Đạo, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222670 | Điểm BĐVHX Nguyệt Đức | Thôn Lê Xá, Xã Nguyệt Đức, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222720 | Điểm BĐVHX Song Liễu | Thôn Liễu Khê, Xã Song Liễu, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222520 | Điểm BĐVHX Đình Tổ | Thôn Bút Tháp, Xã Đình Tổ, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222510 | Điểm BĐVHX Đại Đồng Thành | Thôn Đồng Đoài, Xã Đại Đồng Thành, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222550 | Điểm BĐVHX Trí Quả | Thôn Phương Quan, Xã Trí Quả, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222650 | Điểm BĐVHX Ninh Xá | Thôn Phủ, Xã Ninh Xá, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222530 | Điểm BĐVHX Thanh Khương | Thôn Thanh Hoài, Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222600 | Điểm BĐVHX Hà Mãn | Thôn Mãn Xá Tây, Xã Hà Mãn, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222580 | Điểm BĐVHX Gia Đông | Ấp Khám, Xã Gia Đông, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222690 | Điểm BĐVHX Ngũ Thái | Thôn Cửu Yên, Xã Ngũ Thái, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222610 | Điểm BĐVHX Xuân Lâm | Thôn Xuân Lê, Xã Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222500 | Điểm BĐVHX Song Hồ | Thôn Đạo Tú, Xã Song Hồ, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222512 | Đại lý bưu điện Thôn Đồng Đông | Thôn Đồng Đông, Xã Đại Đồng Thành, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222611 | Đại lý bưu điện Thôn Doãn Hạ | Thôn Doãn Hạ, Xã Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222540 | Bưu cục cấp 3 Chợ Dâu | Phố Dâu, Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222577 | Đại lý bưu điện Thôn Nghi An | Thôn Nghi An, Xã Trạm Lộ, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222413 | Bưu cục cấp 3 Phố Hồ | Khu Phố Hồ, Thị Trấn Hồ, Huyện Thuận Thành |
8. Bac Ninh ZIP code - Tien Du District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221800 | Bưu cục cấp 2 Tiên Du | Phố Lim, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221930 | Bưu cục cấp 3 Chợ Sơn | Thôn Chợ Sơn, Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221940 | Bưu cục cấp 3 Kcn Tiên Sơn | Thôn Móng Núi, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 222010 | Điểm BĐVHX Tri Phương | Thôn Đinh, Xã Tri Phương, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221900 | Điểm BĐVHX Hiên Vân | Thôn Kiều, Xã Hiên Vân, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221990 | Điểm BĐVHX Đại Đồng | Thôn Đại Thượng, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221960 | Điểm BĐVHX Phật Tích | Thôn Ngô Xá, Xã Phật Tích, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221910 | Điểm BĐVHX Lạc Vệ | Thôn Hộ Vệ, Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221820 | Điểm BĐVHX Liên Bão | Thôn Hòai Thượng, Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221980 | Điểm BĐVHX Tân Chi | Thôn Chi Trung, Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 222000 | Điểm BĐVHX Cảnh Hưng | Thôn Trung, Xã Cảnh Hưng, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221870 | Điểm BĐVHX Phú Lâm | Thôn Đông Phù, Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221970 | Điểm BĐVHX Minh Đạo | Thôn Nghĩa Chỉ, Xã Minh Đạo, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221941 | Điểm BĐVHX Hoàn Sơn | Thôn Đồng Xép, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221801 | Đại lý bưu điện Thôn Lũng Giang | Thôn Lũng Giang, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221890 | Hòm thư Công cộng Thôn Lộ Bao | Thôn Lộ Bao, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221931 | Đại lý bưu điện Thôn Đông Sơn | Thôn Đông Sơn, Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221981 | Đại lý bưu điện Thôn Tư Chi | Thôn Tư Chi, Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221942 | Đại lý bưu điện Thôn Bất Lự | Thôn Bất Lự Làng, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221998 | Bưu cục cấp 3 Khu công nghiệp Đại Đồng | Đường KCN Đại Đồng, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du |
9. Bac Ninh ZIP code - Yen Phong District
Province |
District/Town |
ZIP code/ Postal code |
Post Office |
Address |
---|---|---|---|---|
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221400 | Bưu cục cấp 2 Yên Phong | Đường Phố Chờ, Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221401 | Điểm BĐVHX Thị Trấn Chờ | Đường Phố Mới, Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221620 | Điểm BĐVHX Văn Môn | Thôn Mẫn Xá, Xã Vân Môn, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221600 | Điểm BĐVHX Yên Phụ | Thôn An Ninh, Xã Yên Phụ, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221580 | Điểm BĐVHX Hoà Tiến | Thôn Yên Hậu, Xã Hoà Tiến, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221420 | Điểm BĐVHX Trung Nghĩa | Thôn Phù Lưu, Xã Trung Nghĩa, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221500 | Điểm BĐVHX Đông Tiến | Thôn Đông Thái, Xã Đông Tiến, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221570 | Điểm BĐVHX Tam Giang | Thôn Nguyệt Cầu, Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221550 | Điểm BĐVHX Tam Đa | Thôn Phấn Động, Xã Tam Đa, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221530 | Điểm BĐVHX Thuỵ Hoà | Thôn Thiểm Xuyên, Xã Thụy Hoà, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221510 | Điểm BĐVHX Yên Trung | Thôn Chính Trung, Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221560 | Điểm BĐVHX Dũng Liệt | Thôn Chân Lạc, Xã Dũng Liệt, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221440 | Điểm BĐVHX Đông Phong | Thôn Phong Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221430 | Điểm BĐVHX Long Châu | Thôn Mẫn Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221640 | Điểm BĐVHX Đông Thọ | Thôn Thọ Vuông, Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221438 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục KCNI Yên Phong | Thôn Ngô Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong |
Bac Ninh zip codes in particular and postcodes of provinces and cities across Vietnam in general will be regularly updated or changed. Therefore, in order to avoid errors when using courier or postal services, it is always important to check the latest updated Zip code to declare or register to use shipping services. To find more exact updated postal codes, you can search here.
Above, Phaata introduces to you a list of Zip codes for Bac Ninh (Bac Ninh Postal code). Hope the information Phaata brings will be useful for you!
To follow the daily freight forwarding / logistics market, you follow through the Vietnam Logistics Community and Our Phaata Fanpage.
You want to find the best freight rates good and choose the most suitable international shipping company, send a request for a quote to Phaata Logistics Marketplace now.
You can use the Zip code finder/ lookup tool of all locations/provinces of Vietnam on Phaata.
Phaata wishes you success!
Source: Phaata.com
Phaata.com - Vietnam's First Global Logistics Marketplace
► Where connecting Shippers & Forwarders fastest!
References: