Mã ZIP Bắc Ninh là gì? Danh bạ mã bưu điện Bắc Ninh cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Bắc Ninh là 220000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Bắc Ninh được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Mã Zip Bắc Ninh (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
Mã ZIP Bắc Ninh là gì?
-
Mã ZIP Bắc Ninh - Thành phố Bắc Ninh
-
Mã ZIP Bắc Ninh - Thành phố Từ Sơn
-
Mã ZIP Bắc Ninh - Huyện Gia Bình
-
Mã ZIP Bắc Ninh - Huyện Lương Tài
-
Mã ZIP Bắc Ninh - Huyện Quế Võ
-
Mã ZIP Bắc Ninh - Huyện Thuận Thành
-
Mã ZIP Bắc Ninh - Huyện Tiên Du
-
Mã ZIP Bắc Ninh - Huyện Yên Phong
1. Mã ZIP Bắc Ninh là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Bắc Ninh là 220000. Đây là Bưu cục cấp 1 Bắc Ninh có địa chỉ tại Số 151, Đường Hùng Vương, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam.
Bắc Ninh là một thuộc vùng Đồng bằng sông Hồng, Việt Nam. Bắc Ninh là tỉnh có diện tích nhỏ nhất nước, được xem là tỉnh nằm trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ.
Tỉnh Bắc Ninh có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 2 thành phố và 6 huyện với 126 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 31 phường, 6 thị trấn và 89 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Bắc Ninh của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Bắc Ninh được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
Sau khi xác định được địa điểm giao nhận hàng hóa, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các công ty giao nhận vận chuyển hay chuyển phát nhanh tại Sàn giao dịch logistics PHAATA. Hiện nay, hầu hết các công ty logistics trên thị trường đang có gian hàng trên Phaata.com để giới thiệu dịch vụ và chào giá cước vận chuyển Việt Nam và Quốc tế.
2. Mã ZIP Bắc Ninh - Thành phố Bắc Ninh
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 220000 | Bưu cục cấp 1 GD Bắc Ninh | Đường Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221080 | Bưu cục cấp 3 Đáp Cầu | Số 642, Khu phố 1 Đáp Cầu, Phường Đáp Cầu, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221240 | Bưu cục cấp 3 Lý Thái Tổ | Đường Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221470 | Bưu cục cấp 3 Vạn An | Thôn Đương Xá, Phường Vạn An, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221480 | Điểm BĐVHX Hoà Long | Thôn Quả Cảm, Xã Hoà Long, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221460 | Điểm BĐVHX Khúc Xuyên | Thôn Khúc Toại, Xã Khúc Xuyên, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221450 | Điểm BĐVHX Phong Khê | Thôn Dương Ổ, Xã Phong Khê, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221860 | Bưu cục cấp 3 Chợ Và | Phố Và, Phường Hạp Lĩnh, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221840 | Điểm BĐVHX Khắc Niệm | Thôn Đoài, Xã Khắc Niệm, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 223020 | Điểm BĐVHX Nam Sơn | Thôn Môn Tự, Xã Nam Sơn, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 222940 | Điểm BĐVHX Kim Chân | Thôn Kim Đôi, Xã Kim Chân, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 222950 | Điểm BĐVHX Vân Dương | Thôn Chu Mấu, Phường Vân Dương, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221843 | Đại lý bưu điện Thôn Tiền Ngoài | Thôn Tiền Ngoài, Xã Khắc Niệm, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 220900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Bắc Ninh | Đường Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221132 | Hòm thư Công cộng Phường Vệ An | Đường Lê Phụng Hiểu, Khu tập thể Trường Thống Kê, Phường Vệ An, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 224042 | Hòm thư Công cộng Phường Ninh Xá | Đường Nguyễn Du, Phường Ninh Xá, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221053 | Hòm thư Công cộng Phường Thị Cầu | Đường Lý Thường Kiệt, Khu dân cư Khu 6 Thị Cầu, Phường Thị Cầu, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221115 | Hòm thư Công cộng Phường Kinh Bắc | Khu Yna, Phường Kinh Bắc, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221229 | Hòm thư Công cộng Phường Võ Cường | Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Võ Cường, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221293 | Hòm thư Công cộng Phường Vũ Ninh | Khu Suối Hoa, Phường Vũ Ninh, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221194 | Hòm thư Công cộng Phường Đại Phúc | Khu 3, Phường Đại Phúc, Bắc Ninh |
Bắc Ninh | Bắc Ninh | 221280 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Hành chính công | Số 11A, Đường Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Bắc Ninh |
3. Mã ZIP Bắc Ninh - Thành phố Từ Sơn
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222100 | Bưu cục cấp 2 Từ Sơn | Khu Đất mới, Phường Đông Ngàn, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222260 | Bưu cục cấp 3 Đình Bảng | Thôn Tân Lập, Phường Đình Bảng, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222120 | Bưu cục cấp 3 Trần Phú | Phố Trần Phú, Thị Trấn Từ Sơn, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222200 | Điểm BĐVHX Đồng Quang | Thôn Trang Liệt, Phường Trang Hạ, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222261 | Điểm BĐVHX Đình Bảng | Thôn Thọ Môn, Phường Đình Bảng, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222160 | Điểm BĐVHX Tương Giang | Thôn Tiêu Thương, Xã Tương Giang, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222230 | Điểm BĐVHX Phù Khê | Thôn Phù Khê Đông, Xã Phù Khê, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222210 | Điểm BĐVHX Hương Mạc | Thôn Hương Mạc, Xã Hương Mạc, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222240 | Điểm BĐVHX Châu Khê | Thôn Song Tháp, Phường Châu Khê, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222130 | Điểm BĐVHX Tân Hồng | Thôn Yên Lã, Phường Tân Hồng, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222140 | Điểm BĐVHX Đồng Nguyên | Phố Mới, Phường Đồng Nguyên, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222180 | Điểm BĐVHX Tam Sơn | Xóm Trước, Xã Tam Sơn, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222307 | Hòm thư Công cộng Xã Phù Chẩn | Thôn Doi Sóc, Xã Phù Chẩn, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222308 | Bưu cục cấp 3 Khu công nghiệp VSIP Từ Sơn | Thôn Phù Lộc, Xã Phù Chẩn, Từ Sơn |
Bắc Ninh | Từ Sơn | 222320 | Bưu cục cấp 3 KHL Tiên Sơn | Thôn Dương Lôi, Phường Tân Hồng, Từ Sơn |
4. Mã ZIP Bắc Ninh - Huyện Gia Bình
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223200 | Bưu cục cấp 2 Gia Bình | Thôn Đông Bình, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223350 | Bưu cục cấp 3 Chợ Núi | Thôn Bảo Tháp, Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223360 | Bưu cục cấp 3 Chợ Ngụ | Phố Ngụ, Xã Nhân Thắng, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223201 | Điểm BĐVHX Xuân Lai | Thôn Định Mỗ, Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223240 | Điểm BĐVHX Bình Dương | Phố Bùng, Xã Bình Dương, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223280 | Điểm BĐVHX Đại Lai | Thôn Đại Lai, Xã Đại Lai, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223400 | Điểm BĐVHX Đại Bái | Thôn Đoan Bái, Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223260 | Điểm BĐVHX Cao Đức | Thôn Văn Than, Xã Cao Đức, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223370 | Điểm BĐVHX Lãng Ngâm | Thôn Môn Quảng, Xã Lãng Ngâm, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223330 | Điểm BĐVHX Song Giang | Thôn Ích Phú, Xã Song Giang, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223310 | Điểm BĐVHX Vạn Ninh | Thôn Xuân Dương, Xã Vạn Ninh, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223300 | Điểm BĐVHX Thái Bảo | Thôn Tân Hương, Xã Thái Bảo, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223340 | Điểm BĐVHX Giang Sơn | Thôn Du Tràng, Xã Giang Sơn, Huyện Gia Bình |
Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223380 | Điểm BĐVHX Quỳnh Phú | Thôn Phú Dư, Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình |
5. Mã ZIP Bắc Ninh - Huyện Lương Tài
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223500 | Bưu cục cấp 2 Lương Tài | Thôn Đạo Sử, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223610 | Bưu cục cấp 3 Kênh Vàng | Thôn Hoàng Kênh, Xã Trung Kênh, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223590 | Điểm BĐVHX Lai Hạ | Thôn Lai Hạ, Xã Lai Hạ, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223650 | Điểm BĐVHX Phú Hoà | Thôn Phương Xá, Xã Phú Hoà, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223520 | Điểm BĐVHX Trung Chính | Thôn Trung Chinh, Xã Trung Chính, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223630 | Điểm BĐVHX An Thịnh | Thôn An Trụ, Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223600 | Điểm BĐVHX Mỹ Hương | Thôn An Mỹ, Xã Mỹ Hương, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223560 | Điểm BĐVHX Trừng Xá | Thôn Trừng Xá, Xã Trừng Xá, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223740 | Điểm BĐVHX Lâm Thao | Thôn Lâm Thao, Xã Lâm Thao, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223580 | Điểm BĐVHX Minh Tân | Thôn Nhất Trai, Xã Minh Tân, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223720 | Điểm BĐVHX Bình Định | Thôn Ngọc Trì, Xã Bình Định, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223700 | Điểm BĐVHX Quảng Phú | Thôn Lĩnh Mai, Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223730 | Điểm BĐVHX Phú Lương | Thôn Lương Xá, Xã Phú Lương, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223604 | Đại lý bưu điện Thôn My Xuyên | Thôn My Xuyên, Xã Mỹ Hương, Huyện Lương Tài |
Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223690 | Hòm thư Công cộng Xã Tân Lãng | Phố Tân Hợp, Xã Tân Lãng, Huyện Lương Tài |
6. Mã ZIP Bắc Ninh - Huyện Quế Võ
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222800 | Bưu cục cấp 2 Quế Võ | Khu 3, Thị Trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222990 | Bưu cục cấp 3 Châu Cầu | Thôn Châu Cầu, Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222820 | Điểm BĐVHX Việt Hùng | Thôn Lợ, Xã Việt Hùng, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223080 | Điểm BĐVHX Mộ Đạo | Thôn Tràng Nhiệt, Xã Mộ Đạo, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223100 | Điểm BĐVHX Chi Lăng | Thôn Quế Ổ, Xã Chi Lăng, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223050 | Điểm BĐVHX Cách Bi | Thôn Từ Phong, Xã Cách Bi, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222840 | Điểm BĐVHX Phù Lương | Thôn Yên Đinh, Xã Phù Lương, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222870 | Điểm BĐVHX Quế Tân | Thôn Lạc Xá, Xã Quế Tân, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222860 | Điểm BĐVHX Bằng An | Thôn Đanh, Xã Bằng An, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222850 | Điểm BĐVHX Phù Lãng | Thôn Phấn Trung, Xã Phù Lãng, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223090 | Điểm BĐVHX Yên Giả | Thôn La Miệt, Xã Yên Giả, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223120 | Điểm BĐVHX Hán Quảng | Thôn Hán Đà, Xã Hán Quảng, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222900 | Điểm BĐVHX Việt Thống | Thôn Thống Thượng, Xã Việt Thống, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222980 | Điểm BĐVHX Ngọc Xá | Thôn Ngọc Sơn, Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222991 | Điểm BĐVHX Châu Phong | Thị tứ Thất Gian, Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223060 | Điểm BĐVHX Đào Viên | Thôn Lầy, Xã Đào Viên, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222970 | Điểm BĐVHX Phượng Mao | Thôn Mao Trung, Xã Phượng Mao, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222890 | Điểm BĐVHX Nhân Hoà | Thôn Bất Phí, Xã Nhân Hoà, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223040 | Điểm BĐVHX Bồng Lai | Thôn Bồng Lai, Xã Bồng Lai, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223000 | Điểm BĐVHX Đức Long | Thôn Vân Đoàn, Xã Đức Long, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223072 | Bưu cục cấp 3 Đông Du | Thôn Đông Du, Xã Đào Viên, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222930 | Bưu cục cấp 3 Nội Doi | Thôn Liễn Thượng, Xã Đại Xuân, Huyện Quế Võ |
Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222918 | Bưu cục cấp 3 KCN Quế Võ | Thôn Giang Liễu, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ |
7. Mã ZIP Bắc Ninh - Huyện Thuận Thành
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222400 | Bưu cục cấp 2 Thuận Thành | Khu Đất mới, Thị Trấn Hồ, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222570 | Bưu cục cấp 3 Trạm Lộ | Phố Trẹm, Xã Trạm Lộ, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222430 | Điểm BĐVHX An Bình | Thôn Chợ, Xã An Bình, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222480 | Điểm BĐVHX Hoài Thượng | Thôn Đại Mão, Xã Hoài Thượng, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222450 | Điểm BĐVHX Mão Điền | Xóm Bàng, Xã Mão Điền, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222630 | Điểm BĐVHX Nghĩa Đạo | Phố Vàng, Xã Nghĩa Đạo, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222670 | Điểm BĐVHX Nguyệt Đức | Thôn Lê Xá, Xã Nguyệt Đức, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222720 | Điểm BĐVHX Song Liễu | Thôn Liễu Khê, Xã Song Liễu, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222520 | Điểm BĐVHX Đình Tổ | Thôn Bút Tháp, Xã Đình Tổ, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222510 | Điểm BĐVHX Đại Đồng Thành | Thôn Đồng Đoài, Xã Đại Đồng Thành, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222550 | Điểm BĐVHX Trí Quả | Thôn Phương Quan, Xã Trí Quả, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222650 | Điểm BĐVHX Ninh Xá | Thôn Phủ, Xã Ninh Xá, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222530 | Điểm BĐVHX Thanh Khương | Thôn Thanh Hoài, Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222600 | Điểm BĐVHX Hà Mãn | Thôn Mãn Xá Tây, Xã Hà Mãn, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222580 | Điểm BĐVHX Gia Đông | Ấp Khám, Xã Gia Đông, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222690 | Điểm BĐVHX Ngũ Thái | Thôn Cửu Yên, Xã Ngũ Thái, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222610 | Điểm BĐVHX Xuân Lâm | Thôn Xuân Lê, Xã Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222500 | Điểm BĐVHX Song Hồ | Thôn Đạo Tú, Xã Song Hồ, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222512 | Đại lý bưu điện Thôn Đồng Đông | Thôn Đồng Đông, Xã Đại Đồng Thành, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222611 | Đại lý bưu điện Thôn Doãn Hạ | Thôn Doãn Hạ, Xã Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222540 | Bưu cục cấp 3 Chợ Dâu | Phố Dâu, Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222577 | Đại lý bưu điện Thôn Nghi An | Thôn Nghi An, Xã Trạm Lộ, Huyện Thuận Thành |
Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222413 | Bưu cục cấp 3 Phố Hồ | Khu Phố Hồ, Thị Trấn Hồ, Huyện Thuận Thành |
8. Mã ZIP Bắc Ninh - Huyện Tiên Du
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221800 | Bưu cục cấp 2 Tiên Du | Phố Lim, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221930 | Bưu cục cấp 3 Chợ Sơn | Thôn Chợ Sơn, Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221940 | Bưu cục cấp 3 Kcn Tiên Sơn | Thôn Móng Núi, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 222010 | Điểm BĐVHX Tri Phương | Thôn Đinh, Xã Tri Phương, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221900 | Điểm BĐVHX Hiên Vân | Thôn Kiều, Xã Hiên Vân, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221990 | Điểm BĐVHX Đại Đồng | Thôn Đại Thượng, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221960 | Điểm BĐVHX Phật Tích | Thôn Ngô Xá, Xã Phật Tích, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221910 | Điểm BĐVHX Lạc Vệ | Thôn Hộ Vệ, Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221820 | Điểm BĐVHX Liên Bão | Thôn Hòai Thượng, Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221980 | Điểm BĐVHX Tân Chi | Thôn Chi Trung, Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 222000 | Điểm BĐVHX Cảnh Hưng | Thôn Trung, Xã Cảnh Hưng, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221870 | Điểm BĐVHX Phú Lâm | Thôn Đông Phù, Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221970 | Điểm BĐVHX Minh Đạo | Thôn Nghĩa Chỉ, Xã Minh Đạo, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221941 | Điểm BĐVHX Hoàn Sơn | Thôn Đồng Xép, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221801 | Đại lý bưu điện Thôn Lũng Giang | Thôn Lũng Giang, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221890 | Hòm thư Công cộng Thôn Lộ Bao | Thôn Lộ Bao, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221931 | Đại lý bưu điện Thôn Đông Sơn | Thôn Đông Sơn, Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221981 | Đại lý bưu điện Thôn Tư Chi | Thôn Tư Chi, Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221942 | Đại lý bưu điện Thôn Bất Lự | Thôn Bất Lự Làng, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du |
Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221998 | Bưu cục cấp 3 Khu công nghiệp Đại Đồng | Đường KCN Đại Đồng, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du |
9. Mã ZIP Bắc Ninh - Huyện Yên Phong
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
---|---|---|---|---|
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221400 | Bưu cục cấp 2 Yên Phong | Đường Phố Chờ, Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221401 | Điểm BĐVHX Thị Trấn Chờ | Đường Phố Mới, Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221620 | Điểm BĐVHX Văn Môn | Thôn Mẫn Xá, Xã Vân Môn, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221600 | Điểm BĐVHX Yên Phụ | Thôn An Ninh, Xã Yên Phụ, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221580 | Điểm BĐVHX Hoà Tiến | Thôn Yên Hậu, Xã Hoà Tiến, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221420 | Điểm BĐVHX Trung Nghĩa | Thôn Phù Lưu, Xã Trung Nghĩa, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221500 | Điểm BĐVHX Đông Tiến | Thôn Đông Thái, Xã Đông Tiến, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221570 | Điểm BĐVHX Tam Giang | Thôn Nguyệt Cầu, Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221550 | Điểm BĐVHX Tam Đa | Thôn Phấn Động, Xã Tam Đa, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221530 | Điểm BĐVHX Thuỵ Hoà | Thôn Thiểm Xuyên, Xã Thụy Hoà, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221510 | Điểm BĐVHX Yên Trung | Thôn Chính Trung, Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221560 | Điểm BĐVHX Dũng Liệt | Thôn Chân Lạc, Xã Dũng Liệt, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221440 | Điểm BĐVHX Đông Phong | Thôn Phong Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221430 | Điểm BĐVHX Long Châu | Thôn Mẫn Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221640 | Điểm BĐVHX Đông Thọ | Thôn Thọ Vuông, Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong |
Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221438 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục KCNI Yên Phong | Thôn Ngô Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong |
Mã bưu điện Bắc Ninh (Zip code Bac Ninh) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
Nếu bạn muốn tìm cước vận chuyển tốt và lựa chọn công ty vận chuyển quốc tế phù hợp nhất, hãy gửi yêu cầu báo giá cước vận chuyển lên Phaata.com nhé. Phaata là Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam - Nơi kết nối Chủ hàng & Công ty logstics nhanh hơn.
Để theo dõi thị trường logistics hàng ngày, bạn có thể tham gia group Cộng đồng Logistics Việt Nam lớn và uy tín nhất hiện nay với hàng trăm ngàn thành viên và theo dõi Fanpage Phaata.
Trên đây Phaata đã giới thiệu tới bạn danh sách bảng mã Zip code Bắc Ninh (Postal code Bac Ninh). Để tìm mã ZIP các tỉnh thành khác, bạn có thể tìm tại đây: Mã ZIP Việt Nam. Ngoài ra, để tìm nhanh các mã bưu điện / bưu chính, bạn có sử dụng công cụ tra cứu mã Zip code trên Sàn giao dịch logistics Phaata.
Hy vọng những thông tin Phaata mang trên đây sẽ hữu ích cho bạn. Phaata chúc bạn thành công!
Xem thêm:
-
ZIP code Hồ Chí Minh là gì? Bảng mã ZIP code HCM cập nhật đầy đủ nhất
-
Mã ZIP Hà Nội là gì? Bảng mã bưu điện Hà Nội cập nhật mới nhất
Nguồn: Phaata.com - Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam
>> Tìm Cước vận chuyển & Dịch vụ logistics tốt hơn